Kết quả Malacateco vs CD Achuapa, 08h00 ngày 29/03
Kết quả Malacateco vs CD Achuapa
Đối đầu Malacateco vs CD Achuapa
Phong độ Malacateco gần đây
Phong độ CD Achuapa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202508:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.81+1.25
0.95O 2.5
1.00U 2.5
0.701
1.33X
4.502
6.90Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
0.95O 1
0.83U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Malacateco vs CD Achuapa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 14
-
Malacateco vs CD Achuapa: Diễn biến chính
-
32'0-0Yeison Carabalí
-
39'Angel Lopez0-0
-
41'Victor Torres0-0
-
48'0-0Ederson Ancizar Cabezas Quinonez
-
56'Jose Erik Correa Villero1-0
-
74'1-0William Fajardo
-
86'Luis Fernando Martinez Castellanos2-0
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Malacateco vs CD Achuapa: Số liệu thống kê
-
MalacatecoCD Achuapa
-
10Phạt góc1
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
14Sút ra ngoài6
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
1Cứu thua3
-
-
71Pha tấn công59
-
-
49Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 20 | 10 | 5 | 5 | 26 | 18 | 8 | 35 | T H T B H B |
2 | C.S.D. Comunicaciones | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 33 | T T B T H T |
3 | Antigua GFC | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 24 | 6 | 32 | B H T H B T |
4 | Coban Imperial | 20 | 10 | 2 | 8 | 26 | 25 | 1 | 32 | H B B T B T |
5 | Marquense | 20 | 8 | 6 | 6 | 20 | 16 | 4 | 30 | B T B T H T |
6 | Malacateco | 20 | 8 | 5 | 7 | 30 | 26 | 4 | 29 | B H H T H B |
7 | Guastatoya | 20 | 8 | 5 | 7 | 21 | 22 | -1 | 29 | H T H B H T |
8 | Deportivo Mixco | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 23 | -2 | 25 | H H B T T B |
9 | Xelaju MC | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 24 | H H H T B T |
10 | CD Achuapa | 20 | 5 | 4 | 11 | 18 | 23 | -5 | 19 | B B B T B B |
11 | Deportivo Xinabajul | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 14 | B H H B H B |
Title Play-offs