Kết quả AL Najaf vs Al Shorta, 21h00 ngày 10/01
Kết quả AL Najaf vs Al Shorta
Nhận định, Soi kèo Al Najaf vs Al Shorta, 21h00 ngày 9/1
Đối đầu AL Najaf vs Al Shorta
Phong độ AL Najaf gần đây
Phong độ Al Shorta gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 10/01/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.99O 1.75
0.81U 1.75
1.011
5.20X
3.302
1.60Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.07O 0.75
0.97U 0.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AL Najaf vs Al Shorta
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Iraq 2024-2025 » vòng 13
-
AL Najaf vs Al Shorta: Diễn biến chính
-
62'0-0
-
67'0-0
- BXH VĐQG Iraq
- BXH bóng đá Iraq mới nhất
-
AL Najaf vs Al Shorta: Số liệu thống kê
-
AL NajafAl Shorta
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
87Pha tấn công79
-
-
69Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Iraq 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 30 | 19 | 8 | 3 | 54 | 18 | 36 | 65 | T T T B T T |
2 | Al Zawraa | 31 | 19 | 8 | 4 | 46 | 21 | 25 | 65 | B T T T T H |
3 | Zakho | 31 | 16 | 8 | 7 | 47 | 24 | 23 | 56 | T B B B H T |
4 | Al Talaba | 31 | 16 | 7 | 8 | 35 | 20 | 15 | 55 | H T H H T T |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 31 | 14 | 7 | 10 | 35 | 33 | 2 | 49 | T B B T H H |
6 | Al-Naft | 32 | 12 | 12 | 8 | 24 | 19 | 5 | 48 | T T H H T T |
7 | Al Qasim Sport Club | 32 | 12 | 12 | 8 | 38 | 34 | 4 | 48 | H H H H T B |
8 | Duhok | 26 | 14 | 5 | 7 | 33 | 22 | 11 | 47 | T H B T T B |
9 | Al Karma | 32 | 12 | 10 | 10 | 38 | 27 | 11 | 46 | H B T T B T |
10 | Naft Misan | 31 | 12 | 7 | 12 | 35 | 38 | -3 | 43 | H T B H B B |
11 | AI Kahrabaa | 32 | 10 | 11 | 11 | 30 | 33 | -3 | 41 | T B T T H B |
12 | Arbil | 31 | 12 | 5 | 14 | 40 | 50 | -10 | 41 | T B B B T T |
13 | Al Karkh | 31 | 10 | 9 | 12 | 32 | 38 | -6 | 39 | T H H B H B |
14 | Newroz SC(IRQ) | 30 | 10 | 8 | 12 | 37 | 37 | 0 | 38 | B T H H T B |
15 | AL Najaf | 31 | 9 | 10 | 12 | 31 | 31 | 0 | 37 | B B T B B H |
16 | AL Minaa | 30 | 9 | 7 | 14 | 26 | 32 | -6 | 34 | T B B T B T |
17 | Diala | 30 | 6 | 10 | 14 | 23 | 42 | -19 | 28 | T B T T T H |
18 | Naft Al Junoob | 32 | 7 | 6 | 19 | 23 | 44 | -21 | 27 | B H B B B T |
19 | Karbalaa | 32 | 4 | 10 | 18 | 21 | 48 | -27 | 22 | T B H B B B |
20 | Al-Hudod | 32 | 5 | 2 | 25 | 30 | 67 | -37 | 17 | B H T B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation