Kết quả FK Rigas Futbola skola vs Riga FC, 22h00 ngày 26/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Latvia 2025 » vòng 9

  • FK Rigas Futbola skola vs Riga FC: Diễn biến chính

  • 13'
    Roberts Savalnieks
    0-0
  • 16'
    Lasha Odisharia
    0-0
  • 48'
    Cedric Kouadio
    0-0
  • 49'
    Glebs Zaleiko
    0-0
  • 57'
    0-0
    Baba Musah
  • 59'
    Dmitrijs Zelenkovs
    0-0
  • 61'
    0-0
    Orlando Moises Galo Calderon
  • 67'
    Petr Mares  
    Lasha Odisharia  
    0-0
  • 70'
    Elvis Stuglis  
    Ziga Lipuscek  
    0-0
  • 72'
    0-0
    Ahmed Ankrah
  • 77'
    0-0
    Maksims Tonisevs
  • 81'
    0-1
    goal Orlando Moises Galo Calderon
  • 84'
    0-1
     Raivis Jurkovskis
     Maksims Tonisevs
  • 84'
    0-1
     Abdulrahman Taiwo
     Reginaldo Oliveira
  • 85'
    Rostand Ndjiki  
    Cedric Kouadio  
    0-1
  • 85'
    JEREMIE PORSAN CLEMENTE  
    Glebs Zaleiko  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Marko Regza
     Meissa Diop
  • 90'
    0-1
     Eduards Daskevics
     Gauthier Mankenda
  • 90'
    Darko Lemajic
    0-1
  • 90'
    0-1
    Abdulrahman Taiwo
  • Rigas Futbola skola vs Riga FC: Đội hình chính và dự bị

  • Rigas Futbola skola4-1-3-2
    40
    Fabrice Ondoa
    43
    Ziga Lipuscek
    23
    Herdi Prenga
    30
    Haruna Rasid Njie
    11
    Roberts Savalnieks
    18
    Dmitrijs Zelenkovs
    8
    Lasha Odisharia
    26
    Stefan Panic
    99
    Glebs Zaleiko
    17
    Cedric Kouadio
    22
    Darko Lemajic
    10
    Reginaldo Oliveira
    9
    Anthony Contreras
    77
    Gauthier Mankenda
    4
    Orlando Moises Galo Calderon
    22
    Meissa Diop
    40
    Ahmed Ankrah
    23
    Maksims Tonisevs
    21
    Baba Musah
    3
    Mouhamed El Bachir Ngom
    35
    Ivan Erquiaga
    1
    Krisjanis Zviedris
    Riga FC4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 41Yukiyoshi Karashima
    25Petr Mares
    15Rostand Ndjiki
    77JEREMIE PORSAN CLEMENTE
    27Rendijs Sibass
    5Niks Sliede
    21Elvis Stuglis
    70Mor Talla Gaye
    13Sergejs Vilkovs
    Antonijs Cernomordijs 34
    Eduards Daskevics 7
    Joao Grimaldo 20
    Jackson Kenio Santos Laurentino 99
    Raivis Jurkovskis 13
    Marcis Kazainis 44
    Marko Regza 18
    Abdulrahman Taiwo 19
    Kristaps Zommers 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Viktors Morozs
    Tomislav Stipic
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Rigas Futbola skola vs Riga FC: Số liệu thống kê

  • FK Rigas Futbola skola
    Riga FC
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 9 7 0 2 17 7 10 21 T B T T T B
2 FK Auda Riga 9 6 1 2 15 6 9 19 T B T T T T
3 Riga FC 9 5 3 1 19 8 11 18 B T H T T T
4 BFC Daugavpils 9 5 1 3 18 14 4 16 T T B H T T
5 Jelgava 10 4 3 3 11 9 2 15 T T B H T T
6 FK Liepaja 9 3 2 4 16 19 -3 11 B B B T B H
7 Metta/LU Riga 9 3 2 4 9 16 -7 11 T T H B H B
8 Super Nova 9 1 4 4 12 13 -1 7 H B H H B H
9 Tukums-2000 9 1 2 6 7 17 -10 5 H T B B B B
10 Grobina 10 1 2 7 9 24 -15 5 B H B B B B