Kết quả Jelgava vs Tukums-2000, 22h00 ngày 23/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Latvia 2025 » vòng 9

  • Jelgava vs Tukums-2000: Diễn biến chính

  • 6'
    Marcis Peilans
    0-0
  • 18'
    Yahaya Muhammad
    0-0
  • 27'
    0-1
    goal Ingars Pulis (Assist:Niks Dusalijevs)
  • 55'
    0-1
    Kristaps Karlis Krievins
  • 56'
    0-1
     Arturs Krancmanis
     Raivis Kirss
  • 62'
    0-1
    Kaspars Anmanis
  • 64'
    Ismael Campos  
    Victor Promise  
    0-1
  • 64'
    Eriks Boroduska  
    Marcis Peilans  
    0-1
  • 74'
    Kristers Alekseiciks
    0-1
  • 74'
    0-1
    Artem Kholod
  • 81'
    Armands Petersons  
    Andriy Yuzvak  
    0-1
  • 81'
    Rihards Becers  
    Kingsley Emenike  
    0-1
  • 84'
    Rihards Becers (Assist:Ismael Campos) goal 
    1-1
  • 85'
    Rihards Becers (Assist:Yahaya Muhammad) goal 
    2-1
  • 87'
    2-1
     Helvijs Joksts
     Davis Valmiers
  • 87'
    2-1
     Deniss Rogovs
     Kaspars Anmanis
  • 87'
    2-1
     Benato Bekima
     Ingars Pulis
  • 89'
    2-1
    Rudolfs Reingolcs
  • 90'
    Roberts Veips
    2-1
  • Jelgava vs Tukums-2000: Đội hình chính và dự bị

  • Jelgava4-4-2
    1
    Adam Dvorak
    12
    Yahaya Muhammad
    5
    Kristers Alekseiciks
    4
    Roberts Veips
    15
    Ondrej Ullman
    26
    Victor Promise
    10
    David Holoubek
    6
    Kristers Penkevics
    17
    Andriy Yuzvak
    20
    Kingsley Emenike
    8
    Marcis Peilans
    7
    Ingars Pulis
    18
    Niks Dusalijevs
    10
    Bogdans Samoilovs
    15
    Raivis Kirss
    11
    Kaspars Anmanis
    80
    Kristaps Karlis Krievins
    2
    Artem Kholod
    8
    Rudolfs Reingolcs
    3
    Maksims Semesko
    21
    Davis Valmiers
    23
    Raivo Sturins
    Tukums-20004-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Rihards Becers
    25Eriks Boroduska
    11Ismael Campos
    23Adams Dreimanis
    14Markuss Ivanovs
    7Arturs Janovskis
    27Daniils Kasica
    16Toms Leitis
    19Armands Petersons
    Benato Bekima 90
    Helvijs Joksts 25
    Glebs Kacanovs 4
    Vladislavs Kapustins 77
    Arturs Krancmanis 19
    Daniils Putrāns 14
    Deniss Rogovs 5
    Martins Stals 88
    Kristers Volkovs 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ervins Perkons
    Kristaps Dislers
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Jelgava vs Tukums-2000: Số liệu thống kê

  • Jelgava
    Tukums-2000
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 9 7 0 2 17 7 10 21 T B T T T B
2 FK Auda Riga 9 6 1 2 15 6 9 19 T B T T T T
3 Riga FC 9 5 3 1 19 8 11 18 B T H T T T
4 BFC Daugavpils 9 5 1 3 18 14 4 16 T T B H T T
5 Jelgava 10 4 3 3 11 9 2 15 T T B H T T
6 FK Liepaja 9 3 2 4 16 19 -3 11 B B B T B H
7 Metta/LU Riga 9 3 2 4 9 16 -7 11 T T H B H B
8 Super Nova 9 1 4 4 12 13 -1 7 H B H H B H
9 Tukums-2000 9 1 2 6 7 17 -10 5 H T B B B B
10 Grobina 10 1 2 7 9 24 -15 5 B H B B B B