Kết quả Houston Dynamo vs Austin FC, 07h40 ngày 27/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4

  • Houston Dynamo vs Austin FC: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    Guilherme Biro Trindade Dubas
  • 27'
    Ezequiel Ponce
    0-0
  • 32'
    0-0
     Besard Sabovic
     Daniel Pereira
  • 61'
    Ondrej Lingr goal 
    1-0
  • 67'
    Ethan Bartlow  
    Erik Sviatchenko  
    1-0
  • 68'
    Sebastian Kowalczyk  
    Ondrej Lingr  
    1-0
  • 69'
    1-0
     Diego Rubio Kostner
     Jader Rafael Obrian
  • 69'
    1-0
     Nicolas Dubersarsky
     Owen Wolff
  • 72'
    1-0
    Nicolas Dubersarsky
  • 76'
    1-0
    Oleksandr Svatok
  • 77'
    1-0
     Zan Kolmanic
     Guilherme Biro Trindade Dubas
  • 77'
    1-0
     Calvin Fodrey
     Ilie Sanchez Farres
  • 79'
    Ezequiel Ponce (Assist:Griffin Dorsey) goal 
    2-0
  • 82'
    Franco Nicolas Escobar
    2-0
  • 84'
    2-0
    Julio Cascante
  • 88'
    Griffin Dorsey
    2-0
  • 88'
    2-0
    Diego Rubio Kostner
  • 90'
    Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso  
    Jack McGlynn  
    2-0
  • 90'
    Daniel Steres  
    Amine Bassi  
    2-0
  • 90'
    Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez  
    Ezequiel Ponce  
    2-0
  • Houston Dynamo vs Austin FC: Đội hình chính và dự bị

  • Houston Dynamo4-2-3-1
    31
    Jonathan Bond
    2
    Franco Nicolas Escobar
    24
    Obafemi Awodesu
    28
    Erik Sviatchenko
    25
    Griffin Dorsey
    35
    Brooklyn Raines
    6
    Artur
    9
    Ondrej Lingr
    8
    Amine Bassi
    21
    Jack McGlynn
    10
    Ezequiel Ponce
    11
    Osman Bukari
    10
    Myrto Uzuni
    7
    Jader Rafael Obrian
    8
    Daniel Pereira
    6
    Ilie Sanchez Farres
    33
    Owen Wolff
    17
    Jon Gallagher
    5
    Oleksandr Svatok
    18
    Julio Cascante
    29
    Guilherme Biro Trindade Dubas
    1
    Brad Stuver
    Austin FC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 30Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso
    27Sebastian Kowalczyk
    5Daniel Steres
    4Ethan Bartlow
    20Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
    16Erik Duenas
    23Michael Halliday
    17Gabriel Segal
    26Blake Gillingham
    Nicolas Dubersarsky 20
    Diego Rubio Kostner 21
    Zan Kolmanic 23
    Besard Sabovic 14
    Calvin Fodrey 19
    Stefan Cleveland 30
    Antonio Gomez 34
    Jimmy Farkarlun 26
    Riley Thomas 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ben Olsen
    Nico Estevez
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Houston Dynamo vs Austin FC: Số liệu thống kê

  • Houston Dynamo
    Austin FC
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 464
    Số đường chuyền
    439
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 17
    Long pass
    22
  •  
     
  • 61
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Cincinnati 10 7 1 2 15 12 3 22 H T T T T T
2 Columbus Crew 10 6 3 1 14 8 6 21 H T T T B T
3 Philadelphia Union 10 6 1 3 19 9 10 19 T B H B T T
4 Charlotte FC 10 6 1 3 16 8 8 19 T B T T T B
5 Inter Miami CF 9 5 3 1 16 10 6 18 T T H H T B
6 Nashville 10 5 1 4 19 13 6 16 T B B T B T
7 Orlando City 10 4 4 2 18 12 6 16 T T H H H T
8 New York Red Bulls 10 4 3 3 11 9 2 15 T B T H B T
9 New York City FC 10 4 2 4 12 13 -1 14 H B B T B T
10 New England Revolution 9 4 1 4 7 7 0 13 B T B T T T
11 Chicago Fire 10 3 3 4 18 22 -4 12 T H B H B B
12 Atlanta United 10 2 3 5 11 19 -8 9 H T H B B B
13 DC United 10 2 3 5 11 22 -11 9 B B B B T B
14 Toronto FC 10 1 4 5 8 14 -6 7 B H H H T B
15 Montreal Impact 10 0 3 7 4 14 -10 3 B H B B H B
1 Vancouver Whitecaps 10 7 2 1 20 7 13 23 B H T T H T
2 Portland Timbers 10 5 3 2 20 15 5 18 T T H T H T
3 Austin FC 10 5 1 4 7 10 -3 16 T T H B T B
4 Minnesota United FC 10 4 4 2 12 10 2 16 H T T H H B
5 Colorado Rapids 10 4 4 2 14 14 0 16 B T B T H H
6 FC Dallas 10 4 3 3 14 14 0 15 T T H B H T
7 San Diego FC 10 4 2 4 16 15 1 14 B T T B B B
8 Los Angeles FC 10 4 2 4 15 16 -1 14 T B B T H H
9 Seattle Sounders 10 3 4 3 13 12 1 13 H H B T T H
10 Real Salt Lake 10 4 0 6 11 15 -4 12 B B T B B T
11 San Jose Earthquakes 10 3 1 6 20 19 1 10 B H T B B B
12 St. Louis City 10 2 4 4 7 8 -1 10 B B B B H H
13 Houston Dynamo 10 2 4 4 10 14 -4 10 H B T H H T
14 Sporting Kansas City 10 2 1 7 16 21 -5 7 B B T B T B
15 Los Angeles Galaxy 10 0 3 7 8 20 -12 3 H B B H B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs