Kết quả Chippa United vs Orlando Pirates, 00h30 ngày 06/03
Kết quả Chippa United vs Orlando Pirates
Đối đầu Chippa United vs Orlando Pirates
Phong độ Chippa United gần đây
Phong độ Orlando Pirates gần đây
-
Thứ năm, Ngày 06/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.82-1
1.00O 2.25
0.95U 2.25
0.851
5.50X
3.402
1.55Hiệp 1+0.25
1.13-0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chippa United vs Orlando Pirates
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 21
-
Chippa United vs Orlando Pirates: Diễn biến chính
-
3'0-0Mbekezile Mbokazi
-
11'Azola Ntsabo0-0
-
14'0-0Nkosinathi Sibisi
-
45'0-1
Nkosinathi Sibisi (Assist:Mofokeng R.)
-
56'0-1Thalente Mbatha
-
56'0-1Mofokeng R.
-
67'Thabang Moloa0-1
-
90'Madingwane B.0-1
-
90'0-1Deon Hotto Kavendji
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Chippa United vs Orlando Pirates: Số liệu thống kê
-
Chippa UnitedOrlando Pirates
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
5Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
0Cản sút1
-
-
10Sút Phạt17
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
320Số đường chuyền421
-
-
75%Chuyền chính xác81%
-
-
17Phạm lỗi10
-
-
7Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn10
-
-
21Ném biên21
-
-
14Thử thách13
-
-
22Long pass34
-
-
109Pha tấn công121
-
-
59Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 24 | 20 | 1 | 3 | 54 | 14 | 40 | 61 | T T H T B T |
2 | Orlando Pirates | 21 | 15 | 1 | 5 | 32 | 15 | 17 | 46 | B T H T T B |
3 | Sekhukhune United | 26 | 13 | 5 | 8 | 35 | 28 | 7 | 44 | T B T T H T |
4 | Stellenbosch FC | 24 | 11 | 8 | 5 | 29 | 17 | 12 | 41 | T H T B T T |
5 | TS Galaxy | 27 | 9 | 10 | 8 | 32 | 29 | 3 | 37 | T T B H B H |
6 | AmaZulu | 27 | 11 | 3 | 13 | 29 | 33 | -4 | 36 | B B B T B T |
7 | Polokwane City FC | 26 | 9 | 8 | 9 | 19 | 22 | -3 | 35 | B B T B B H |
8 | Kaizer Chiefs | 26 | 8 | 7 | 11 | 25 | 31 | -6 | 31 | H B B H H B |
9 | Chippa United | 24 | 8 | 6 | 10 | 21 | 19 | 2 | 30 | B T T H H B |
10 | Marumo Gallants FC | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 37 | -13 | 30 | B T T H H T |
11 | Lamontville Golden Arrows | 23 | 7 | 8 | 8 | 18 | 23 | -5 | 29 | T B T H H B |
12 | Magesi | 25 | 8 | 5 | 12 | 16 | 26 | -10 | 29 | T B T T T T |
13 | Richards Bay | 26 | 7 | 6 | 13 | 16 | 26 | -10 | 27 | B T B B T B |
14 | Supersport United | 24 | 5 | 9 | 10 | 14 | 24 | -10 | 24 | B H B H H H |
15 | Cape Town City | 26 | 6 | 6 | 14 | 14 | 30 | -16 | 24 | H H B H B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation