Kết quả Mamelodi Sundowns vs Chippa United, 00h30 ngày 08/05
Kết quả Mamelodi Sundowns vs Chippa United
Đối đầu Mamelodi Sundowns vs Chippa United
Phong độ Mamelodi Sundowns gần đây
Phong độ Chippa United gần đây
-
Thứ năm, Ngày 08/05/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.79+1.5
0.95O 2.5
0.93U 2.5
0.831
1.30X
4.502
9.50Hiệp 1-0.75
0.99+0.75
0.75O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mamelodi Sundowns vs Chippa United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 9
-
Mamelodi Sundowns vs Chippa United: Diễn biến chính
-
29'Iqraam Rayners (Assist:Khuliso Johnson Mudau)1-0
-
39'Marcelo Allende1-0
-
40'Jayden Adams2-0
-
58'Mosa Lebusa2-0
-
71'2-0Craig Martin
-
81'Thapelo Maseko (Assist:Arthur Sales)3-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Mamelodi Sundowns vs Chippa United: Số liệu thống kê
-
Mamelodi SundownsChippa United
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
7Sút Phạt8
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
77%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)23%
-
-
633Số đường chuyền272
-
-
90%Chuyền chính xác77%
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
2Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn2
-
-
28Ném biên20
-
-
13Cản phá thành công16
-
-
10Thử thách20
-
-
30Long pass20
-
-
109Pha tấn công76
-
-
66Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 26 | 22 | 1 | 3 | 59 | 14 | 45 | 67 | H T B T T T |
2 | Orlando Pirates | 23 | 17 | 1 | 5 | 36 | 17 | 19 | 52 | H T T B T T |
3 | Sekhukhune United | 27 | 13 | 6 | 8 | 36 | 29 | 7 | 45 | B T T H T H |
4 | Stellenbosch FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 32 | 17 | 15 | 44 | H T B T T T |
5 | TS Galaxy | 28 | 9 | 10 | 9 | 32 | 30 | 2 | 37 | T B H B H B |
6 | AmaZulu | 28 | 11 | 4 | 13 | 30 | 34 | -4 | 37 | B B T B T H |
7 | Polokwane City FC | 27 | 9 | 9 | 9 | 20 | 23 | -3 | 36 | B T B B H H |
8 | Kaizer Chiefs | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 33 | -7 | 31 | B B H H B B |
9 | Chippa United | 26 | 8 | 6 | 12 | 21 | 24 | -3 | 30 | T H H B B B |
10 | Richards Bay | 27 | 8 | 6 | 13 | 17 | 26 | -9 | 30 | T B B T B T |
11 | Magesi | 26 | 8 | 6 | 12 | 17 | 27 | -10 | 30 | B T T T T H |
12 | Marumo Gallants FC | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 37 | -13 | 30 | B T T H H T |
13 | Lamontville Golden Arrows | 25 | 7 | 8 | 10 | 19 | 28 | -9 | 29 | T H H B B B |
14 | Supersport United | 25 | 6 | 9 | 10 | 16 | 24 | -8 | 27 | H B H H H T |
15 | Cape Town City | 27 | 6 | 6 | 15 | 14 | 32 | -18 | 24 | H B H B B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation