Kết quả Hacken vs Mjallby AIF, 20h00 ngày 12/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 3

  • Hacken vs Mjallby AIF: Diễn biến chính

  • 9'
    Silas Andersen
    0-0
  • 45'
    0-1
    goal Axel Noren (Assist:Abdoulie Manneh)
  • 58'
    Samuel Holm  
    Pontus Dahbo  
    0-1
  • 63'
    Isak Brusberg  
    Mikkel Rygaard Jensen  
    0-1
  • 64'
    Ben Engdahl  
    Brice Wembangomo  
    0-1
  • 64'
    0-1
     Ludwig Malachowski Thorell
     Jacob Bergstrom
  • 72'
    0-2
    goal Abdoulie Manneh (Assist:Herman Johansson)
  • 75'
    0-3
    goal Nicklas Rojkjaer (Assist:Abdoulie Manneh)
  • 77'
    0-3
     Bork Classonn Bang-Kittilsen
     Viktor Gustafsson
  • 80'
    0-3
    Bork Classonn Bang-Kittilsen
  • 81'
    Severin Nioule  
    Amor Layouni  
    0-3
  • 87'
    0-3
    Abdullah Iqbal
  • 90'
    0-3
     Olle Nilsson
     Abdoulie Manneh
  • 90'
    0-3
     Romeo Leandersson
     Jesper Gustavsson
  • Hacken vs Mjallby AIF: Đội hình chính và dự bị

  • Hacken4-3-3
    32
    Oscar Jansson
    21
    Adam Lundqvist
    25
    Abdoulaye Diagne Faye
    4
    Marius Lode
    5
    Brice Wembangomo
    10
    Mikkel Rygaard Jensen
    8
    Silas Andersen
    14
    Simon Gustafson
    16
    Pontus Dahbo
    9
    Srdjan Hrstic
    24
    Amor Layouni
    7
    Viktor Gustafsson
    18
    Jacob Bergstrom
    19
    Abdoulie Manneh
    14
    Herman Johansson
    10
    Nicklas Rojkjaer
    22
    Jesper Gustavsson
    17
    Elliot Stroud
    4
    Axel Noren
    13
    Jakob Kiilerich
    5
    Abdullah Iqbal
    1
    Noel Tornqvist
    Mjallby AIF3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 99Etrit Berisha
    39Isak Brusberg
    17Ben Engdahl
    13Sigge Jansson
    15Samuel Holm
    42Nikola Mitrovic
    29Severin Nioule
    28Filip Ohman
    22Nikola Zecevic
    Bork Classonn Bang-Kittilsen 15
    Uba Charles 26
    Calvin Kabuye 9
    Romeo Leandersson 39
    Alexander Lundin 35
    Argjend Miftari 25
    Olle Nilsson 23
    Ludwig Malachowski Thorell 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Per-Mathias Hogmo
    Anders Torstensson
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Hacken vs Mjallby AIF: Số liệu thống kê

  • Hacken
    Mjallby AIF
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 622
    Số đường chuyền
    431
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 27
    Long pass
    17
  •  
     
  • 138
    Pha tấn công
    56
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AIK Solna 6 5 1 0 10 4 6 16 T T H T T T
2 Mjallby AIF 6 4 2 0 16 6 10 14 H H T T T T
3 Hammarby 6 4 1 1 12 4 8 13 T T T B T H
4 Malmo FF 6 3 2 1 6 4 2 11 T T H H B T
5 Elfsborg 6 3 1 2 10 9 1 10 H B T T T B
6 IFK Goteborg 6 3 1 2 8 10 -2 10 B T T B T H
7 IFK Norrkoping FK 6 3 0 3 15 13 2 9 T B B T B T
8 Degerfors IF 6 3 0 3 11 10 1 9 T T B B T B
9 GAIS 6 1 4 1 5 4 1 7 B H T H H H
10 Brommapojkarna 5 2 1 2 7 7 0 7 B B T T H
11 Djurgardens 5 2 1 2 2 3 -1 7 B T B H T
12 Hacken 6 2 1 3 9 12 -3 7 T B B T B H
13 IK Sirius FK 6 1 2 3 7 11 -4 5 T B B H B H
14 Halmstads 6 1 1 4 3 13 -10 4 B B T B B H
15 Osters IF 6 1 0 5 5 9 -4 3 B T B B B B
16 IFK Varnamo 6 0 0 6 5 12 -7 0 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation