Kết quả Yunnan Yukun vs Shanghai Port, 19h00 ngày 25/04
Kết quả Yunnan Yukun vs Shanghai Port
Nhận định, Soi kèo Yunnan Yukun vs Shanghai Port, 19h00 ngày 25/4: Thắng nhọc nhằn
Phong độ Yunnan Yukun gần đây
Phong độ Shanghai Port gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.00-0.75
0.72O 3.25
0.96U 3.25
0.761
4.00X
4.002
1.70Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.79O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yunnan Yukun vs Shanghai Port
-
Sân vận động: Yuxi Plateau Sports Center Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 9
-
Yunnan Yukun vs Shanghai Port: Diễn biến chính
-
19'John Hou Saeter Goal cancelled0-0
-
20'0-1
Leonardo Nascimento Lopes de Souza
-
39'0-1Xu Xin
-
46'0-1Li Xinxiang
Kuai Jiwen -
46'0-1Wang Shenchao
Ming Tian -
48'0-2
Gabrielzinho (Assist:Mateus da Silva Vital Assumpcao)
-
62'0-2Wu Lei
Xu Xin -
65'Zhang Yufeng
Ye Chugui0-2 -
65'Pedro Henrique Alves de Almeid
Zhao Yuhao0-2 -
69'Pedro Henrique Alves de Almeid (Assist:Oscar Taty Maritu)1-2
-
73'1-3
Leonardo Nascimento Lopes de Souza (Assist:Wu Lei)
-
78'1-3Linpeng Zhang
Gabrielzinho -
79'Yang He
Zhang Chenliang1-3 -
79'Luo Jing
Han ZiLong1-3 -
87'1-3Li Shenglong
Leonardo Nascimento Lopes de Souza -
89'Sun XueLong
Rui Filipe Cunha Correia1-3 -
90'Sun XueLong (Assist:Pedro Henrique Alves de Almeid)2-3
-
Yunnan Yukun vs Shanghai Port: Đội hình chính và dự bị
-
Yunnan Yukun4-1-4-11Ma Zhen3Wang-Kit Tsui18Yi Teng26Zhang Chenliang5Dilmurat Mawlanyaz6Zhao Yuhao27Han ZiLong14Rui Filipe Cunha Correia30John Hou Saeter8Ye Chugui25Oscar Taty Maritu45Leonardo Nascimento Lopes de Souza47Kuai Jiwen10Mateus da Silva Vital Assumpcao30Gabrielzinho6Xu Xin22Matheus Isaias dos Santos15Ming Tian40Umidjan Yusup13Zhen Wei32Li Shuai1Yan Junling
- Đội hình dự bị
-
20Zhang Yufeng9Pedro Henrique Alves de Almeid29Yang He7Luo Jing17Sun XueLong24Yu Jianxian31Geng Xiao Feng13Shengjun Qiu19Duan Dezhi16Xiangshuo Zhang21Biao Li23Yin CongyaoWang Shenchao 4Li Xinxiang 49Wu Lei 7Linpeng Zhang 5Li Shenglong 14Zhiliang Li 53Wei Chen 12Fu Huan 23Abraham Halik 36William Rupert James Donkin 17Lv Wenjun 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorn AndersenKevin Muscat
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Yunnan Yukun vs Shanghai Port: Số liệu thống kê
-
Yunnan YukunShanghai Port
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
15Sút Phạt7
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
332Số đường chuyền392
-
-
70%Chuyền chính xác81%
-
-
7Phạm lỗi17
-
-
6Việt vị3
-
-
1Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn8
-
-
31Ném biên16
-
-
2Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công15
-
-
17Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
31Long pass25
-
-
95Pha tấn công75
-
-
78Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 10 | 10 | 23 | T H T T T T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 20 | T T T H T T |
3 | Shanghai Port | 8 | 5 | 2 | 1 | 19 | 12 | 7 | 17 | H T H T B T |
4 | Beijing Guoan | 8 | 4 | 4 | 0 | 20 | 10 | 10 | 16 | H H T H T T |
5 | Shandong Taishan | 9 | 5 | 1 | 3 | 20 | 16 | 4 | 16 | B T T T B B |
6 | Tianjin Tigers | 9 | 3 | 4 | 2 | 14 | 14 | 0 | 13 | H H H B T B |
7 | Zhejiang Professional FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 12 | T B B H B T |
8 | Meizhou Hakka | 9 | 3 | 3 | 3 | 18 | 16 | 2 | 12 | B T B H T H |
9 | Qingdao Youth Island | 8 | 3 | 3 | 2 | 16 | 16 | 0 | 12 | H T H B T B |
10 | Dalian Zhixing | 9 | 2 | 4 | 3 | 8 | 12 | -4 | 10 | H B H T B H |
11 | Yunnan Yukun | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 16 | -5 | 9 | B T B H H B |
12 | Wuhan Three Towns | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 8 | H B T H B T |
13 | Henan Football Club | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 12 | -2 | 7 | B B T B T B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 22 | -12 | 7 | B B B T B H |
15 | Changchun Yatai | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 15 | -7 | 5 | H B T B H B |
16 | Qingdao Manatee | 9 | 0 | 3 | 6 | 7 | 14 | -7 | 3 | H B B B B H |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc