Kết quả Chernomorets Odessa U21 vs Rukh Vynnyky U21, 18h00 ngày 25/04
Kết quả Chernomorets Odessa U21 vs Rukh Vynnyky U21
Đối đầu Chernomorets Odessa U21 vs Rukh Vynnyky U21
Phong độ Chernomorets Odessa U21 gần đây
Phong độ Rukh Vynnyky U21 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chernomorets Odessa U21 vs Rukh Vynnyky U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine U21 2024-2025 » vòng 26
-
Chernomorets Odessa U21 vs Rukh Vynnyky U21: Diễn biến chính
-
43'Pshenychnyuk1-0
-
58'1-1
Cherkes
- BXH VĐQG Ukraine U21
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Chernomorets Odessa U21 vs Rukh Vynnyky U21: Số liệu thống kê
-
Chernomorets Odessa U21Rukh Vynnyky U21
BXH VĐQG Ukraine U21 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo KyivU21 | 25 | 22 | 2 | 1 | 88 | 9 | 79 | 68 | T T T T T T |
2 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 25 | 21 | 3 | 1 | 74 | 16 | 58 | 66 | H T T T T B |
3 | Karpaty U21 | 26 | 15 | 7 | 4 | 56 | 24 | 32 | 52 | H H H T H T |
4 | Kolos Kovalivka U21 | 26 | 15 | 6 | 5 | 56 | 26 | 30 | 51 | H T B B B T |
5 | Rukh Vynnyky U21 | 26 | 12 | 6 | 8 | 44 | 35 | 9 | 42 | T B T T H H |
6 | Veres Rivne U21 | 26 | 12 | 5 | 9 | 37 | 31 | 6 | 41 | H T B T T T |
7 | Polissya Zhytomyr U21 | 26 | 9 | 11 | 6 | 47 | 29 | 18 | 38 | H T H H T B |
8 | Zorya U21 | 25 | 9 | 5 | 11 | 50 | 52 | -2 | 32 | B B B B H T |
9 | PFC Oleksandria U21 | 26 | 8 | 7 | 11 | 40 | 50 | -10 | 31 | H T B B H T |
10 | Obolon Kiev U21 | 25 | 8 | 4 | 13 | 33 | 46 | -13 | 28 | H B T B B B |
11 | Kryvbas U21 | 26 | 6 | 9 | 11 | 36 | 50 | -14 | 27 | H T T B H H |
12 | FC Vorskla U21 | 26 | 6 | 9 | 11 | 22 | 38 | -16 | 27 | B B T H H B |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 26 | 7 | 4 | 15 | 30 | 59 | -29 | 25 | H B B T B B |
14 | Inhulets Petrove U21 | 26 | 4 | 5 | 17 | 22 | 64 | -42 | 17 | B B B B T B |
15 | Chernomorets Odessa U21 | 26 | 4 | 3 | 19 | 24 | 55 | -31 | 15 | T H B T B H |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 26 | 3 | 4 | 19 | 16 | 91 | -75 | 13 | T B T B B H |