Kết quả Veres Rivne U21 vs Chernomorets Odessa U21, 17h00 ngày 19/04
Kết quả Veres Rivne U21 vs Chernomorets Odessa U21
Đối đầu Veres Rivne U21 vs Chernomorets Odessa U21
Phong độ Veres Rivne U21 gần đây
Phong độ Chernomorets Odessa U21 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Veres Rivne U21 vs Chernomorets Odessa U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine U21 2024-2025 » vòng 25
-
Veres Rivne U21 vs Chernomorets Odessa U21: Diễn biến chính
-
35'Orest Lepskyi1-0
-
60'Teymur Khalilov2-0
- BXH VĐQG Ukraine U21
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Veres Rivne U21 vs Chernomorets Odessa U21: Số liệu thống kê
-
Veres Rivne U21Chernomorets Odessa U21
BXH VĐQG Ukraine U21 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo KyivU21 | 25 | 22 | 2 | 1 | 88 | 9 | 79 | 68 | T T T T T T |
2 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 25 | 21 | 3 | 1 | 74 | 16 | 58 | 66 | H T T T T B |
3 | Karpaty U21 | 26 | 15 | 7 | 4 | 56 | 24 | 32 | 52 | H H H T H T |
4 | Kolos Kovalivka U21 | 26 | 15 | 6 | 5 | 56 | 26 | 30 | 51 | H T B B B T |
5 | Rukh Vynnyky U21 | 26 | 12 | 6 | 8 | 44 | 35 | 9 | 42 | T B T T H H |
6 | Veres Rivne U21 | 26 | 12 | 5 | 9 | 37 | 31 | 6 | 41 | H T B T T T |
7 | Polissya Zhytomyr U21 | 26 | 9 | 11 | 6 | 47 | 29 | 18 | 38 | H T H H T B |
8 | Zorya U21 | 25 | 9 | 5 | 11 | 50 | 52 | -2 | 32 | B B B B H T |
9 | PFC Oleksandria U21 | 26 | 8 | 7 | 11 | 40 | 50 | -10 | 31 | H T B B H T |
10 | Obolon Kiev U21 | 25 | 8 | 4 | 13 | 33 | 46 | -13 | 28 | H B T B B B |
11 | Kryvbas U21 | 26 | 6 | 9 | 11 | 36 | 50 | -14 | 27 | H T T B H H |
12 | FC Vorskla U21 | 26 | 6 | 9 | 11 | 22 | 38 | -16 | 27 | B B T H H B |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 26 | 7 | 4 | 15 | 30 | 59 | -29 | 25 | H B B T B B |
14 | Inhulets Petrove U21 | 26 | 4 | 5 | 17 | 22 | 64 | -42 | 17 | B B B B T B |
15 | Chernomorets Odessa U21 | 26 | 4 | 3 | 19 | 24 | 55 | -31 | 15 | T H B T B H |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 26 | 3 | 4 | 19 | 16 | 91 | -75 | 13 | T B T B B H |