Kết quả Buxoro FK vs Kuruvchi Bunyodkor, 20h00 ngày 04/04
Kết quả Buxoro FK vs Kuruvchi Bunyodkor
Nhận định, Soi kèo Buxoro vs Bunyodkor, 20h00 ngày 4/4: Cửa dưới cứng đầu
Đối đầu Buxoro FK vs Kuruvchi Bunyodkor
Phong độ Buxoro FK gần đây
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 04/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
0.96O 2.25
0.86U 2.25
0.901
3.20X
3.102
2.10Hiệp 1+0
1.12-0
0.73O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Buxoro FK vs Kuruvchi Bunyodkor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 4
-
Buxoro FK vs Kuruvchi Bunyodkor: Diễn biến chính
-
69'Marko Kolakovic0-0
-
78'0-1Frane Ikic(OW)
-
87'0-2
Boburbek Yuldashov
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Buxoro FK vs Kuruvchi Bunyodkor: Số liệu thống kê
-
Buxoro FKKuruvchi Bunyodkor
-
1Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài0
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
75Pha tấn công90
-
-
29Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 3 | 11 | 17 | H H T T T T |
2 | OTMK Olmaliq | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 16 | T T H T T B |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 3 | 7 | 15 | T T T H H T |
4 | Dinamo Samarqand | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 12 | H T T H H T |
5 | Navbahor Namangan | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 11 | T H B T B T |
6 | Pakhtakor | 7 | 3 | 0 | 4 | 12 | 8 | 4 | 9 | B T B B T T |
7 | FK Andijon | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H T T B B |
8 | Neftchi Fargona | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H H T T B |
9 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 9 | H H B T B T |
10 | Sogdiana Jizak | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 9 | -1 | 7 | B B T H B T |
11 | Xorazm Urganch | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 7 | T T B B H B |
12 | Termez Surkhon | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 7 | B B T B T H |
13 | Qizilqum Zarafshon | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 7 | T B B H T B |
14 | Mashal Muborak | 7 | 2 | 1 | 4 | 3 | 11 | -8 | 7 | T B B B T H |
15 | Buxoro FK | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 12 | -4 | 6 | T T B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 7 | 0 | 1 | 6 | 1 | 12 | -11 | 1 | B H B B B B |
AFC CL