Kết quả Neftchi Fargona vs Navbahor Namangan, 21h30 ngày 05/04
Kết quả Neftchi Fargona vs Navbahor Namangan
Đối đầu Neftchi Fargona vs Navbahor Namangan
Phong độ Neftchi Fargona gần đây
Phong độ Navbahor Namangan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.97O 2
0.79U 2
1.031
2.50X
3.002
2.63Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.75
0.74U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neftchi Fargona vs Navbahor Namangan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 4
-
Neftchi Fargona vs Navbahor Namangan: Diễn biến chính
-
25'0-0Shokhmalik Komilov
-
26'0-0Azimjon Akhmedov
-
29'0-1
Azimjon Akhmedov
-
36'Farrukh Sayfiev0-1
-
48'Bilolkhon Toshmirzaev (Assist:Jamshid Iskanderov)1-1
-
50'1-2
Ruslanbek Jiyanov (Assist:Pedro)
-
61'Ikromjon Alibaev1-2
-
64'Zoran Marusic (Assist:Jamshid Boltaboev)2-2
-
72'Zoran Marusic (Assist:Abrorbek Ismoilov)3-2
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Neftchi Fargona vs Navbahor Namangan: Số liệu thống kê
-
Neftchi FargonaNavbahor Namangan
-
6Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
62Pha tấn công58
-
-
38Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 4 | 11 | 18 | H T T T T H |
2 | OTMK Olmaliq | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 16 | T T H T T B |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 5 | 6 | 15 | T T H H T B |
4 | Dinamo Samarqand | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 12 | H T T H H T |
5 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 12 | H B T B T T |
6 | Navbahor Namangan | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 11 | T H B T B T |
7 | Pakhtakor | 7 | 3 | 0 | 4 | 12 | 8 | 4 | 9 | B T B B T T |
8 | FK Andijon | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H T T B B |
9 | Neftchi Fargona | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H H T T B |
10 | Xorazm Urganch | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | T B B H B H |
11 | Sogdiana Jizak | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 9 | -1 | 7 | B B T H B T |
12 | Termez Surkhon | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 7 | B B T B T H |
13 | Qizilqum Zarafshon | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 7 | T B B H T B |
14 | Mashal Muborak | 7 | 2 | 1 | 4 | 3 | 11 | -8 | 7 | T B B B T H |
15 | Buxoro FK | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 12 | -4 | 6 | T T B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 7 | 0 | 1 | 6 | 1 | 12 | -11 | 1 | B H B B B B |
AFC CL