Bảng xếp hạng phòng ngự Trẻ Ba Lan 2024-2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Legia Warszawa (Youth)
13
18
1.38
2
Zaglebie Lubin (Youth)
13
14
1.08
3
Slask Wroclaw U21
13
17
1.31
4
Lech Poznan (Youth)
13
14
1.08
5
Wisla Krakow (Youth)
12
13
1.08
6
Gornik Zabrze (Youth)
13
15
1.15
7
Escola Varsovia Warszawa Youth
13
20
1.54
8
Jagiellonia Bialystok (Youth)
12
25
2.08
9
Pogon Szczecin(Youth)
12
23
1.92
10
Cracovia Krakow (Youth)
12
30
2.5
11
Stal Rzeszow Youth
12
31
2.58
12
Lechia Gdansk (Youth)
13
33
2.54
13
Arka Gdynia (Youth)
13
27
2.08
14
Polonia Warszawa (Youth)
12
22
1.83
15
Odra Opole Youth
13
38
2.92
16
Warta Poznan Youth
12
25
2.08
Bảng xếp hạng phòng ngự Trẻ Ba Lan 2024-2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Legia Warszawa (Youth)
12
19
1.58
2
Lech Poznan (Youth)
12
17
1.42
3
Slask Wroclaw U21
13
22
1.69
4
Wisla Krakow (Youth)
13
20
1.54
5
Escola Varsovia Warszawa Youth
12
16
1.33
6
Polonia Warszawa (Youth)
13
22
1.69
7
Lechia Gdansk (Youth)
13
27
2.08
8
Zaglebie Lubin (Youth)
12
21
1.75
9
Cracovia Krakow (Youth)
13
25
1.92
10
Jagiellonia Bialystok (Youth)
13
23
1.77
11
Stal Rzeszow Youth
13
31
2.38
12
Gornik Zabrze (Youth)
12
25
2.08
13
Odra Opole Youth
12
28
2.33
14
Arka Gdynia (Youth)
12
29
2.42
15
Pogon Szczecin(Youth)
13
33
2.54
16
Warta Poznan Youth
13
47
3.62
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025?
Bảng xếp hạng phòng ngự Trẻ Ba Lan 2024-2025: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải Trẻ Ba Lan sau vòng 26.
BXH phòng ngự giải Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải Trẻ Ba Lan bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.