Đối đầu Cuiaba (MT) (Youth) vs RB Bragantino Youth, 02h00 ngày 01/5
Kết quả Cuiaba (MT) (Youth) vs RB Bragantino Youth
Đối đầu Cuiaba (MT) (Youth) vs RB Bragantino Youth
Phong độ Cuiaba (MT) (Youth) gần đây
Phong độ RB Bragantino Youth gần đây
Trẻ Brazil 2025: Cuiaba (MT) (Youth) vs RB Bragantino Youth
-
Giải đấu: Trẻ BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/5/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cuiaba (MT) (Youth) vs RB Bragantino Youth trước đây
-
26/04/2024Cuiaba (MT) (Youth)2 - 0RB Bragantino Youth0 - 0W
-
10/03/2023RB Bragantino Youth0 - 3Cuiaba (MT) (Youth)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Cuiaba (MT) (Youth) vs RB Bragantino Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Cuiaba (MT) (Youth) vs RB Bragantino Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cuiaba (MT) (Youth) vs RB Bragantino Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Brazil | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cuiaba (MT) (Youth) vs RB Bragantino Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cuiaba (MT) (Youth) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cuiaba (MT) (Youth) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cuiaba (MT) (Youth) thắng
Bại: là số trận Cuiaba (MT) (Youth) thua
Thắng: là số trận Cuiaba (MT) (Youth) thắng
Bại: là số trận Cuiaba (MT) (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cuiaba (MT) (Youth) và RB Bragantino Youth trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Brazil 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 8 | 7 | 14 |
2 | Cruzeiro (Youth) | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 10 | 6 | 14 |
3 | RB Bragantino Youth | 7 | 3 | 4 | 0 | 14 | 6 | 8 | 13 |
4 | Atletico Paranaense (Youth) | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 13 |
5 | Juventude (Youth) | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 10 | -3 | 13 |
6 | Fortaleza (Youth) | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 11 |
7 | Vasco da Gama (Youth) | 7 | 3 | 1 | 3 | 18 | 12 | 6 | 10 |
8 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 10 |
9 | Santos (Youth) | 7 | 2 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 9 |
10 | Bahia (Youth) | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 10 | 3 | 9 |
11 | Sao Paulo (Youth) | 7 | 2 | 3 | 2 | 13 | 13 | 0 | 9 |
12 | Corinthians Paulista (Youth) | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 11 | -1 | 9 |
13 | Cuiaba (MT) (Youth) | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 8 |
14 | Fluminense RJ (Youth) | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 8 |
15 | Gremio (Youth) | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 12 | -4 | 8 |
16 | Atletico Mineiro Youth | 7 | 1 | 4 | 2 | 11 | 12 | -1 | 7 |
17 | America MG (Youth) | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 6 | -2 | 7 |
18 | Internacional RS U20 | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 10 | -4 | 6 |
19 | Botafogo RJ (Youth) | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 15 | -7 | 6 |
20 | Atletico GO (Youth) | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 16 | -10 | 5 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil