Kết quả Strasbourg W vs Le Havre Nữ, 19h30 ngày 13/04
Kết quả Strasbourg W vs Le Havre Nữ
Đối đầu Strasbourg W vs Le Havre Nữ
Phong độ Strasbourg W gần đây
Phong độ Le Havre Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.04O 2.25
0.73U 2.25
0.961
2.38X
3.102
2.63Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Strasbourg W vs Le Havre Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 20
-
Strasbourg W vs Le Havre Nữ: Diễn biến chính
-
21'0-0Tse E.
-
28'Hoeltzel M. (Assist:Eve Perisset)1-0
-
36'1-1
Kouache E.
-
74'Enge S.1-1
-
78'Chaney A.1-1
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Strasbourg W vs Le Havre Nữ: Số liệu thống kê
-
Strasbourg WLe Havre Nữ
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài10
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
615Số đường chuyền257
-
-
6Phạm lỗi8
-
-
1Cứu thua1
-
-
7Rê bóng thành công22
-
-
5Đánh chặn6
-
-
9Thử thách12
-
-
122Pha tấn công67
-
-
59Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 21 | 19 | 2 | 0 | 90 | 7 | 83 | 59 | T T T T H T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 21 | 15 | 4 | 2 | 56 | 14 | 42 | 49 | T H T T T H |
3 | Paris FC (W) | 21 | 13 | 6 | 2 | 58 | 13 | 45 | 45 | H H T B H T |
4 | Dijon w | 21 | 12 | 4 | 5 | 34 | 24 | 10 | 40 | B H T T T H |
5 | Fleury 91 (W) | 21 | 9 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 33 | T H T B T B |
6 | Montpellier (W) | 21 | 9 | 3 | 9 | 32 | 35 | -3 | 30 | T T H T B H |
7 | Nantes (W) | 21 | 5 | 8 | 8 | 17 | 29 | -12 | 23 | H H H B B B |
8 | Le Havre (W) | 21 | 5 | 6 | 10 | 22 | 40 | -18 | 21 | T T B H H H |
9 | RC Saint Etienne (W) | 21 | 5 | 2 | 14 | 14 | 59 | -45 | 17 | B B B B B H |
10 | Reims (W) | 21 | 4 | 3 | 14 | 23 | 47 | -24 | 15 | B B B H B T |
11 | Strasbourg W | 21 | 2 | 8 | 11 | 20 | 38 | -18 | 14 | B H B T H H |
12 | Guingamp (W) | 21 | 2 | 0 | 19 | 12 | 83 | -71 | 6 | B B B B T B |