Kết quả Dijon w vs RC Saint Etienne Nữ, 22h00 ngày 12/04
Kết quả Dijon w vs RC Saint Etienne Nữ
Đối đầu Dijon w vs RC Saint Etienne Nữ
Phong độ Dijon w gần đây
Phong độ RC Saint Etienne Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.98+1.75
0.83O 2.5
0.50U 2.5
1.371
1.33X
4.602
7.00Hiệp 1-0.75
1.00+0.75
0.80O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dijon w vs RC Saint Etienne Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 20
-
Dijon w vs RC Saint Etienne Nữ: Diễn biến chính
-
39'Picard O.0-0
-
40'Grec M.0-0
-
43'0-0Mayi Kith E.
-
62'0-0Champagnac S.
-
90'Jedlinska K. (Assist:Meriame Terchoun)1-0
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Dijon w vs RC Saint Etienne Nữ: Số liệu thống kê
-
Dijon wRC Saint Etienne Nữ
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút2
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài0
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
524Số đường chuyền302
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
2Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công19
-
-
4Đánh chặn9
-
-
7Thử thách12
-
-
92Pha tấn công49
-
-
78Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 21 | 19 | 2 | 0 | 90 | 7 | 83 | 59 | T T T T H T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 21 | 15 | 4 | 2 | 56 | 14 | 42 | 49 | T H T T T H |
3 | Paris FC (W) | 21 | 13 | 6 | 2 | 58 | 13 | 45 | 45 | H H T B H T |
4 | Dijon w | 21 | 12 | 4 | 5 | 34 | 24 | 10 | 40 | B H T T T H |
5 | Fleury 91 (W) | 21 | 9 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 33 | T H T B T B |
6 | Montpellier (W) | 21 | 9 | 3 | 9 | 32 | 35 | -3 | 30 | T T H T B H |
7 | Nantes (W) | 21 | 5 | 8 | 8 | 17 | 29 | -12 | 23 | H H H B B B |
8 | Le Havre (W) | 21 | 5 | 6 | 10 | 22 | 40 | -18 | 21 | T T B H H H |
9 | RC Saint Etienne (W) | 21 | 5 | 2 | 14 | 14 | 59 | -45 | 17 | B B B B B H |
10 | Reims (W) | 21 | 4 | 3 | 14 | 23 | 47 | -24 | 15 | B B B H B T |
11 | Strasbourg W | 21 | 2 | 8 | 11 | 20 | 38 | -18 | 14 | B H B T H H |
12 | Guingamp (W) | 21 | 2 | 0 | 19 | 12 | 83 | -71 | 6 | B B B B T B |