Kết quả Paris FC Nữ vs Fleury 91 Nữ, 02h00 ngày 24/04
Kết quả Paris FC Nữ vs Fleury 91 Nữ
Đối đầu Paris FC Nữ vs Fleury 91 Nữ
Phong độ Paris FC Nữ gần đây
Phong độ Fleury 91 Nữ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.82+1.25
1.02O 3.25
1.00U 3.25
0.801
1.40X
5.002
5.00Hiệp 1-0.5
0.75+0.5
1.01O 1.25
0.83U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paris FC Nữ vs Fleury 91 Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 21
-
Paris FC Nữ vs Fleury 91 Nữ: Diễn biến chính
-
41'Clara Mateo (Assist:Kessya Bussy)1-0
-
45'Kaja Korosec (Assist:Clara Mateo)2-0
-
65'Kessya Bussy (Assist:Clara Mateo)3-0
-
72'Clara Mateo (Assist:Corboz D.)4-0
-
77'4-0Konan I.
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Paris FC Nữ vs Fleury 91 Nữ: Số liệu thống kê
-
Paris FC NữFleury 91 Nữ
-
8Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài2
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
551Số đường chuyền368
-
-
5Phạm lỗi6
-
-
6Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công10
-
-
8Đánh chặn4
-
-
14Thử thách12
-
-
113Pha tấn công69
-
-
54Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 21 | 19 | 2 | 0 | 90 | 7 | 83 | 59 | T T T T H T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 21 | 15 | 4 | 2 | 56 | 14 | 42 | 49 | T H T T T H |
3 | Paris FC (W) | 21 | 13 | 6 | 2 | 58 | 13 | 45 | 45 | H H T B H T |
4 | Dijon w | 21 | 12 | 4 | 5 | 34 | 24 | 10 | 40 | B H T T T H |
5 | Fleury 91 (W) | 21 | 9 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 33 | T H T B T B |
6 | Montpellier (W) | 21 | 9 | 3 | 9 | 32 | 35 | -3 | 30 | T T H T B H |
7 | Nantes (W) | 21 | 5 | 8 | 8 | 17 | 29 | -12 | 23 | H H H B B B |
8 | Le Havre (W) | 21 | 5 | 6 | 10 | 22 | 40 | -18 | 21 | T T B H H H |
9 | RC Saint Etienne (W) | 21 | 5 | 2 | 14 | 14 | 59 | -45 | 17 | B B B B B H |
10 | Reims (W) | 21 | 4 | 3 | 14 | 23 | 47 | -24 | 15 | B B B H B T |
11 | Strasbourg W | 21 | 2 | 8 | 11 | 20 | 38 | -18 | 14 | B H B T H H |
12 | Guingamp (W) | 21 | 2 | 0 | 19 | 12 | 83 | -71 | 6 | B B B B T B |