Kết quả Le Havre Nữ vs Paris Saint Germain Nữ, 02h00 ngày 24/04
Kết quả Le Havre Nữ vs Paris Saint Germain Nữ
Đối đầu Le Havre Nữ vs Paris Saint Germain Nữ
Phong độ Le Havre Nữ gần đây
Phong độ Paris Saint Germain Nữ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.96-2
0.86O 2.5
0.40U 2.5
1.701
12.00X
6.502
1.15Hiệp 1+0.75
1.08-0.75
0.74O 1.25
0.76U 1.25
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Le Havre Nữ vs Paris Saint Germain Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 21
-
Le Havre Nữ vs Paris Saint Germain Nữ: Diễn biến chính
-
11'0-1
Griedge Mbock Bathy
-
13'Mendy M.1-1
-
31'Chancelle Effa Effa (Assist:Mendy M.)2-1
-
57'Christy Gavory2-1
-
69'2-2
Jennifer Echegini (Assist:Elisa De Almeida)
-
86'Boisard C.2-2
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Le Havre Nữ vs Paris Saint Germain Nữ: Số liệu thống kê
-
Le Havre NữParis Saint Germain Nữ
-
2Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
0Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút3
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
337Số đường chuyền593
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
2Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công11
-
-
2Đánh chặn6
-
-
12Thử thách8
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 21 | 19 | 2 | 0 | 90 | 7 | 83 | 59 | T T T T H T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 21 | 15 | 4 | 2 | 56 | 14 | 42 | 49 | T H T T T H |
3 | Paris FC (W) | 21 | 13 | 6 | 2 | 58 | 13 | 45 | 45 | H H T B H T |
4 | Dijon w | 21 | 12 | 4 | 5 | 34 | 24 | 10 | 40 | B H T T T H |
5 | Fleury 91 (W) | 21 | 9 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 33 | T H T B T B |
6 | Montpellier (W) | 21 | 9 | 3 | 9 | 32 | 35 | -3 | 30 | T T H T B H |
7 | Nantes (W) | 21 | 5 | 8 | 8 | 17 | 29 | -12 | 23 | H H H B B B |
8 | Le Havre (W) | 21 | 5 | 6 | 10 | 22 | 40 | -18 | 21 | T T B H H H |
9 | RC Saint Etienne (W) | 21 | 5 | 2 | 14 | 14 | 59 | -45 | 17 | B B B B B H |
10 | Reims (W) | 21 | 4 | 3 | 14 | 23 | 47 | -24 | 15 | B B B H B T |
11 | Strasbourg W | 21 | 2 | 8 | 11 | 20 | 38 | -18 | 14 | B H B T H H |
12 | Guingamp (W) | 21 | 2 | 0 | 19 | 12 | 83 | -71 | 6 | B B B B T B |