Kết quả Benfica vs AVS Futebol SAD, 00h00 ngày 28/04
Kết quả Benfica vs AVS Futebol SAD
Đối đầu Benfica vs AVS Futebol SAD
Phong độ Benfica gần đây
Phong độ AVS Futebol SAD gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
1.00+2.5
0.90O 3.5
0.93U 3.5
0.951
1.11X
10.002
23.00Hiệp 1-1
0.80+1
1.04O 1.5
1.00U 1.5
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Benfica vs AVS Futebol SAD
-
Sân vận động: Estádio do Sport Lisboa e Benfica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 31
-
Benfica vs AVS Futebol SAD: Diễn biến chính
-
8'Tomas Araujo1-0
-
23'Evangelos Pavlidis (Assist:Samuel Dahl)2-0
-
26'Zeki Amdouni (Assist:Samuel Dahl)3-0
-
33'3-0Fernando Fonseca
-
40'Muhammed Kerem Akturkoglu (Assist:Evangelos Pavlidis)4-0
-
42'4-0Gustavo Mendonca
-
46'4-0Gustavo Lucas Piazon
Baptiste Roux -
46'4-0Eric Veiga
Christian Neiva Afonso Kiki -
46'4-0Tomas Tavares
Fernando Fonseca -
65'Alvaro Fernandez4-0
-
67'Andreas Schjelderup
Zeki Amdouni4-0 -
67'Andrea Belotti
Alvaro Fernandez4-0 -
71'Andrea Belotti (Assist:Muhammed Kerem Akturkoglu)5-0
-
73'5-0Vasco Miguel Lopes de Matos
Babatunde Jimoh Akinsola -
77'Leandro Barreiro Martins
Tomas Araujo5-0 -
77'Arthur Mendonca Cabral
Evangelos Pavlidis5-0 -
78'Gianluca Prestianni
Muhammed Kerem Akturkoglu5-0 -
81'5-0Gustavo Amaro Assuncao
-
82'Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi (Assist:Antonio Silva)6-0
-
86'6-0Rodrigo Duarte Ribeiro
Gustavo Amaro Assuncao
-
Benfica vs AVS Futebol SAD: Đội hình chính và dự bị
-
Benfica3-4-2-11Anatolii Trubin3Alvaro Fernandez30Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi4Antonio Silva26Samuel Dahl10Orkun Kokcu8Fredrik Aursnes44Tomas Araujo17Muhammed Kerem Akturkoglu7Zeki Amdouni14Evangelos Pavlidis11Babatunde Jimoh Akinsola29Ze Luis17John Mercado2Fernando Fonseca12Gustavo Amaro Assuncao23Gustavo Mendonca24Christian Neiva Afonso Kiki42Cristian Castro Devenish5Jorge Filipe Avelino Teixeira6Baptiste Roux13Francisco Guillermo Ochoa Magana
- Đội hình dự bị
-
25Gianluca Prestianni9Arthur Mendonca Cabral19Andrea Belotti18Leandro Barreiro Martins21Andreas Schjelderup81Adrian Bajrami24Samuel Jumpe Soares27Armindo Tue Na Bangna,Bruma60Nuno FelixGustavo Lucas Piazon 14Vasco Miguel Lopes de Matos 10Eric Veiga 27Tomas Tavares 25Rodrigo Duarte Ribeiro 20Anderson Miguel Da Silva, Nene 18Aderllan Leandro de Jesus Santos 33Pedro Trigueira 88Tiago Galletto 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roger Schmidt
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Benfica vs AVS Futebol SAD: Số liệu thống kê
-
BenficaAVS Futebol SAD
-
10Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
23Tổng cú sút10
-
-
11Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút1
-
-
12Sút Phạt11
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
452Số đường chuyền352
-
-
88%Chuyền chính xác79%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
6Việt vị1
-
-
16Đánh đầu18
-
-
7Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua5
-
-
18Rê bóng thành công19
-
-
8Đánh chặn5
-
-
15Ném biên15
-
-
18Cản phá thành công19
-
-
7Thử thách8
-
-
5Kiến tạo thành bàn0
-
-
19Long pass25
-
-
98Pha tấn công66
-
-
63Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 31 | 23 | 6 | 2 | 83 | 25 | 58 | 75 | T T H T T T |
2 | Benfica | 31 | 24 | 3 | 4 | 80 | 25 | 55 | 75 | T T T H T T |
3 | Sporting Braga | 31 | 19 | 7 | 5 | 52 | 26 | 26 | 64 | T T H T T H |
4 | FC Porto | 31 | 19 | 5 | 7 | 57 | 28 | 29 | 62 | T T B T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 31 | 13 | 12 | 6 | 44 | 32 | 12 | 51 | T H T T B T |
6 | Santa Clara | 31 | 15 | 5 | 11 | 31 | 29 | 2 | 50 | T T B B H T |
7 | FC Famalicao | 31 | 11 | 11 | 9 | 40 | 34 | 6 | 44 | B T T T B H |
8 | Estoril | 31 | 11 | 9 | 11 | 41 | 49 | -8 | 42 | H B T B B T |
9 | Casa Pia AC | 31 | 11 | 8 | 12 | 36 | 41 | -5 | 41 | B T H B H B |
10 | Moreirense | 31 | 9 | 9 | 13 | 36 | 45 | -9 | 36 | T H T B B H |
11 | Rio Ave | 31 | 8 | 9 | 14 | 33 | 51 | -18 | 33 | B B B T H B |
12 | FC Arouca | 31 | 8 | 9 | 14 | 30 | 47 | -17 | 33 | H B B H T B |
13 | Nacional da Madeira | 31 | 9 | 6 | 16 | 28 | 42 | -14 | 33 | T B B T B H |
14 | Gil Vicente | 31 | 8 | 8 | 15 | 31 | 43 | -12 | 32 | B T B B T T |
15 | Estrela da Amadora | 31 | 7 | 8 | 16 | 24 | 43 | -19 | 29 | B B T B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 31 | 4 | 12 | 15 | 23 | 55 | -32 | 24 | B B B B H B |
17 | Boavista FC | 31 | 5 | 6 | 20 | 20 | 52 | -32 | 21 | B B T B T B |
18 | SC Farense | 31 | 4 | 9 | 18 | 20 | 42 | -22 | 21 | B B H T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation