Kết quả Santa Clara vs FC Arouca, 21h30 ngày 26/04
Kết quả Santa Clara vs FC Arouca
Đối đầu Santa Clara vs FC Arouca
Phong độ Santa Clara gần đây
Phong độ FC Arouca gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.85O 2.25
1.08U 2.25
0.791
1.91X
3.002
4.00Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santa Clara vs FC Arouca
-
Sân vận động: San jomiguel Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 31
-
Santa Clara vs FC Arouca: Diễn biến chính
-
4'Ricardo Jorge Oliveira Antonio1-0
-
24'Lucas Soares de Almeida1-0
-
31'Luis Carlos Rocha1-0
-
37'Ricardo Jorge Oliveira Antonio (Assist:Lucas Soares de Almeida)2-0
-
47'Serginho2-0
-
57'2-0Miguel Puche Garcia
Mamadou Loum Ndiaye -
57'2-0Chico Lamba
-
59'2-0Alex Pinto
-
63'2-0Morlaye Sylla Penalty cancelled
-
71'Diogo dos Santos Cabral
Lucas Soares de Almeida2-0 -
71'Vinicius Lopes Da Silva
Ricardo Jorge Oliveira Antonio2-0 -
71'Wendel da Silva Costa Wendel
Joao Costa2-0 -
77'2-0Henrique Pereira Araujo
Brian Mansilla -
77'2-0Pablo Gozalbez Gilabert
Alex Pinto -
82'Adriano Firmino Dos Santos Da Silva2-0
-
85'2-0Amadou Dante
Dylan Nandin -
85'2-0Guven Yalcin
Weverson Moreira da Costa -
86'Daniel Borges
Serginho2-0 -
87'2-0Guven Yalcin
-
90'Matheuzinho
Gabriel Silva Vieira2-0 -
90'2-0Henrique Pereira Araujo
-
90'2-0Morlaye Sylla
-
Santa Clara vs FC Arouca: Đội hình chính và dự bị
-
Santa Clara3-4-31Gabriel Batista32Matheus Nunes13Luis Carlos Rocha23Sidney Lima3Matheus Pereira6Adriano Firmino Dos Santos Da Silva35Serginho42Lucas Soares de Almeida11Gabriel Silva Vieira17Joao Costa10Ricardo Jorge Oliveira Antonio23Dylan Nandin24Brian Mansilla19Alfonso Trezza2Morlaye Sylla21Taichi Fukui31Mamadou Loum Ndiaye78Alex Pinto73Chico Lamba3Jose Manuel Fontan Mondragon26Weverson Moreira da Costa58Nico Mantl
- Đội hình dự bị
-
7Matheuzinho2Diogo dos Santos Cabral29Wendel da Silva Costa Wendel70Vinicius Lopes Da Silva41Daniel Borges21Frederico Andre Ferrao Venancio27Guilherme Ramos12Helio Miguel Junior22Ney BahiaAmadou Dante 27Henrique Pereira Araujo 39Miguel Puche Garcia 11Pablo Gozalbez Gilabert 22Guven Yalcin 50Pedro Manuel da Silva Moreira 20Joao Nuno Figueiredo Valido 1Boris Popovic 13Jakub Vinarcik 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel Antonio Lopes Ramos
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Santa Clara vs FC Arouca: Số liệu thống kê
-
Santa ClaraFC Arouca
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút2
-
-
14Sút Phạt14
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
288Số đường chuyền449
-
-
71%Chuyền chính xác85%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị1
-
-
27Đánh đầu29
-
-
13Đánh đầu thành công15
-
-
5Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn10
-
-
28Ném biên18
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
3Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
14Long pass18
-
-
69Pha tấn công121
-
-
32Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 31 | 23 | 6 | 2 | 83 | 25 | 58 | 75 | T T H T T T |
2 | Benfica | 31 | 24 | 3 | 4 | 80 | 25 | 55 | 75 | T T T H T T |
3 | Sporting Braga | 31 | 19 | 7 | 5 | 52 | 26 | 26 | 64 | T T H T T H |
4 | FC Porto | 31 | 19 | 5 | 7 | 57 | 28 | 29 | 62 | T T B T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 31 | 13 | 12 | 6 | 44 | 32 | 12 | 51 | T H T T B T |
6 | Santa Clara | 31 | 15 | 5 | 11 | 31 | 29 | 2 | 50 | T T B B H T |
7 | FC Famalicao | 31 | 11 | 11 | 9 | 40 | 34 | 6 | 44 | B T T T B H |
8 | Estoril | 31 | 11 | 9 | 11 | 41 | 49 | -8 | 42 | H B T B B T |
9 | Casa Pia AC | 31 | 11 | 8 | 12 | 36 | 41 | -5 | 41 | B T H B H B |
10 | Moreirense | 31 | 9 | 9 | 13 | 36 | 45 | -9 | 36 | T H T B B H |
11 | Rio Ave | 31 | 8 | 9 | 14 | 33 | 51 | -18 | 33 | B B B T H B |
12 | FC Arouca | 31 | 8 | 9 | 14 | 30 | 47 | -17 | 33 | H B B H T B |
13 | Nacional da Madeira | 31 | 9 | 6 | 16 | 28 | 42 | -14 | 33 | T B B T B H |
14 | Gil Vicente | 31 | 8 | 8 | 15 | 31 | 43 | -12 | 32 | B T B B T T |
15 | Estrela da Amadora | 31 | 7 | 8 | 16 | 24 | 43 | -19 | 29 | B B T B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 31 | 4 | 12 | 15 | 23 | 55 | -32 | 24 | B B B B H B |
17 | Boavista FC | 31 | 5 | 6 | 20 | 20 | 52 | -32 | 21 | B B T B T B |
18 | SC Farense | 31 | 4 | 9 | 18 | 20 | 42 | -22 | 21 | B B H T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation