Kết quả FC Famalicao vs Sporting Braga, 02h30 ngày 26/04
Kết quả FC Famalicao vs Sporting Braga
Đối đầu FC Famalicao vs Sporting Braga
Phong độ FC Famalicao gần đây
Phong độ Sporting Braga gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.99-0.25
0.91O 2.25
0.79U 2.25
0.921
3.30X
3.202
2.05Hiệp 1+0
1.36-0
0.63O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Famalicao vs Sporting Braga
-
Sân vận động: Estadio Municipal 22 de Junho
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 31
-
FC Famalicao vs Sporting Braga: Diễn biến chính
-
4'0-0Paulo Andre Rodrigues Oliveira
-
7'Simon Elisor Penalty awarded0-0
-
8'Justin de Haas1-0
-
11'Mathias De Amorim1-0
-
34'1-0Uros Racic
-
42'1-0Ismael Gharbi
-
46'1-0Roger Fernandes
Ismael Gharbi -
46'1-0Robson Bambu
Paulo Andre Rodrigues Oliveira -
46'1-0Jean Gorby
Uros Racic -
60'1-0Amine El Ouazzani
Francisco Jose Navarro Aliaga -
68'Mirko Topic
Mathias De Amorim1-0 -
74'1-1Rodrigo Pinheiro Ferreira(OW)
-
80'Otar Mamageishvili
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa1-1 -
80'Vaclav Sejk
Simon Elisor1-1 -
82'1-1Robson Bambu
-
88'Pedro Francisco
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso1-1
-
FC Famalicao vs Sporting Braga: Đội hình chính và dự bị
-
FC Famalicao4-1-4-125Lazar Carevic5Luis Rafael Soares Alves,Rafa16Justin de Haas3Leonardo Javier Realpe Montano17Rodrigo Pinheiro Ferreira6Tom van de Looi7Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso14Mathias De Amorim20Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa23Gil Dias12Simon Elisor39Francisco Jose Navarro Aliaga21Ricardo Jorge Luz Horta16Rodrigo Zalazar20Ismael Gharbi8Joao Filipe Iria Santos Moutinho10Uros Racic2Victor Gomez Perea15Paulo Andre Rodrigues Oliveira4Sikou Niakate55Chissumba91Lukas Hornicek
- Đội hình dự bị
-
13Pedro Francisco29Vaclav Sejk15Otar Mamageishvili8Mirko Topic4Enea Mihaj2Lucas Felipe Calegari68Rodrigo Ribeiro1Ivan Zlobin88Samuel LobatoRobson Bambu 3Jean Gorby 29Amine El Ouazzani 9Roger Fernandes 11Joao Ferreira 13Tiago Magalhaes Sa 12Gabri Martinez 77Adrian Marin Gomez 19Vitor Carvalho Vieira 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joao Pedro SousaArtur Jorge
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
FC Famalicao vs Sporting Braga: Số liệu thống kê
-
FC FamalicaoSporting Braga
-
6Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài13
-
-
15Sút Phạt16
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
383Số đường chuyền476
-
-
75%Chuyền chính xác82%
-
-
16Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị4
-
-
33Đánh đầu31
-
-
20Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn10
-
-
21Ném biên22
-
-
11Cản phá thành công6
-
-
8Thử thách12
-
-
22Long pass32
-
-
73Pha tấn công113
-
-
31Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 31 | 23 | 6 | 2 | 83 | 25 | 58 | 75 | T T H T T T |
2 | Benfica | 31 | 24 | 3 | 4 | 80 | 25 | 55 | 75 | T T T H T T |
3 | Sporting Braga | 31 | 19 | 7 | 5 | 52 | 26 | 26 | 64 | T T H T T H |
4 | FC Porto | 31 | 19 | 5 | 7 | 57 | 28 | 29 | 62 | T T B T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 31 | 13 | 12 | 6 | 44 | 32 | 12 | 51 | T H T T B T |
6 | Santa Clara | 31 | 15 | 5 | 11 | 31 | 29 | 2 | 50 | T T B B H T |
7 | FC Famalicao | 31 | 11 | 11 | 9 | 40 | 34 | 6 | 44 | B T T T B H |
8 | Estoril | 31 | 11 | 9 | 11 | 41 | 49 | -8 | 42 | H B T B B T |
9 | Casa Pia AC | 31 | 11 | 8 | 12 | 36 | 41 | -5 | 41 | B T H B H B |
10 | Moreirense | 31 | 9 | 9 | 13 | 36 | 45 | -9 | 36 | T H T B B H |
11 | Rio Ave | 31 | 8 | 9 | 14 | 33 | 51 | -18 | 33 | B B B T H B |
12 | FC Arouca | 31 | 8 | 9 | 14 | 30 | 47 | -17 | 33 | H B B H T B |
13 | Nacional da Madeira | 31 | 9 | 6 | 16 | 28 | 42 | -14 | 33 | T B B T B H |
14 | Gil Vicente | 31 | 8 | 8 | 15 | 31 | 43 | -12 | 32 | B T B B T T |
15 | Estrela da Amadora | 31 | 7 | 8 | 16 | 24 | 43 | -19 | 29 | B B T B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 31 | 4 | 12 | 15 | 23 | 55 | -32 | 24 | B B B B H B |
17 | Boavista FC | 31 | 5 | 6 | 20 | 20 | 52 | -32 | 21 | B B T B T B |
18 | SC Farense | 31 | 4 | 9 | 18 | 20 | 42 | -22 | 21 | B B H T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation