Kết quả Moreirense vs Nacional da Madeira, 21h30 ngày 27/04
Kết quả Moreirense vs Nacional da Madeira
Đối đầu Moreirense vs Nacional da Madeira
Phong độ Moreirense gần đây
Phong độ Nacional da Madeira gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.05O 2.5
1.15U 2.5
0.651
2.05X
3.102
3.25Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Moreirense vs Nacional da Madeira
-
Sân vận động: Parque Joaquim de Almeida Freitas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 31
-
Moreirense vs Nacional da Madeira: Diễn biến chính
-
50'Bernardo Martins
Ruben Ramos0-0 -
61'0-0Luiz Eduardo Teodora da Silva
Fuki Yamada -
63'Yan Maranhao (Assist:Bernardo Martins)1-0
-
66'Guilherme Schettine
Cedric Teguia1-0 -
66'Jeremy Antonisse
Yan Maranhao1-0 -
74'1-0Chiheb Labidi
Daniel Penha -
74'1-0Ruben Macedo
Paulo Henrique Pereira Da Silva -
79'Bernardo Martins1-0
-
80'1-1
Jose Vitor Lima Cardoso (Assist:Gustavo Garcia)
-
88'1-1Andre Sousa
Luis Esteves -
88'1-1Joao Miguel Coimbra Aurelio
Diederrick Joel Tagueu Tadjo -
88'Luis Miguel Nlavo Asue
Joel Jorquera1-1
-
Moreirense vs Nacional da Madeira: Đội hình chính và dự bị
-
Moreirense4-2-3-122Caio Gobbo Secco23Godfried Frimpong26Jóbson de Brito Gonzaga44Marcelo dos Santos Ferreira66Gilberto Batista8Ivo Rodrigues6Ruben Ramos19Joel Jorquera11Alan de Souza Guimaraes17Cedric Teguia99Yan Maranhao95Diederrick Joel Tagueu Tadjo71Fuki Yamada17Daniel Penha98Paulo Henrique Pereira Da Silva27El Hadji Soumare10Luis Esteves22Gustavo Garcia4Ulisses Wilson Jeronymo Rocha38Jose Vitor Lima Cardoso5Jose Manuel Mendes Gomes37Lucas Oliveira de Franca
- Đội hình dự bị
-
95Guilherme Schettine9Luis Miguel Nlavo Asue20Bernardo Martins10Jeremy Antonisse40Kewin Oliveira Silva21Pedro Santos15Leonardo Buta2Dani Morer3MichelJoao Miguel Coimbra Aurelio 2Andre Sousa 18Ruben Macedo 7Chiheb Labidi 15Luiz Eduardo Teodora da Silva 99Leonardo Rodrigues dos Santos 34Matheus Dias 88Arvin Appiah 70Cesar 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rui BorgesFilipe Candido
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Moreirense vs Nacional da Madeira: Số liệu thống kê
-
MoreirenseNacional da Madeira
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài15
-
-
13Sút Phạt10
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
440Số đường chuyền314
-
-
84%Chuyền chính xác78%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị3
-
-
20Đánh đầu36
-
-
13Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn9
-
-
22Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
7Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
13Long pass32
-
-
93Pha tấn công81
-
-
42Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 31 | 23 | 6 | 2 | 83 | 25 | 58 | 75 | T T H T T T |
2 | Benfica | 31 | 24 | 3 | 4 | 80 | 25 | 55 | 75 | T T T H T T |
3 | Sporting Braga | 31 | 19 | 7 | 5 | 52 | 26 | 26 | 64 | T T H T T H |
4 | FC Porto | 31 | 19 | 5 | 7 | 57 | 28 | 29 | 62 | T T B T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 31 | 13 | 12 | 6 | 44 | 32 | 12 | 51 | T H T T B T |
6 | Santa Clara | 31 | 15 | 5 | 11 | 31 | 29 | 2 | 50 | T T B B H T |
7 | FC Famalicao | 31 | 11 | 11 | 9 | 40 | 34 | 6 | 44 | B T T T B H |
8 | Estoril | 31 | 11 | 9 | 11 | 41 | 49 | -8 | 42 | H B T B B T |
9 | Casa Pia AC | 31 | 11 | 8 | 12 | 36 | 41 | -5 | 41 | B T H B H B |
10 | Moreirense | 31 | 9 | 9 | 13 | 36 | 45 | -9 | 36 | T H T B B H |
11 | Rio Ave | 31 | 8 | 9 | 14 | 33 | 51 | -18 | 33 | B B B T H B |
12 | FC Arouca | 31 | 8 | 9 | 14 | 30 | 47 | -17 | 33 | H B B H T B |
13 | Nacional da Madeira | 31 | 9 | 6 | 16 | 28 | 42 | -14 | 33 | T B B T B H |
14 | Gil Vicente | 31 | 8 | 8 | 15 | 31 | 43 | -12 | 32 | B T B B T T |
15 | Estrela da Amadora | 31 | 7 | 8 | 16 | 24 | 43 | -19 | 29 | B B T B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 31 | 4 | 12 | 15 | 23 | 55 | -32 | 24 | B B B B H B |
17 | Boavista FC | 31 | 5 | 6 | 20 | 20 | 52 | -32 | 21 | B B T B T B |
18 | SC Farense | 31 | 4 | 9 | 18 | 20 | 42 | -22 | 21 | B B H T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation