Kết quả Alaves vs Sociedad, 02h30 ngày 24/04
Kết quả Alaves vs Sociedad
Soi kèo phạt góc Deportivo Alaves vs Real Sociedad, 2h30 ngày 24/04
Đối đầu Alaves vs Sociedad
Phong độ Alaves gần đây
Phong độ Sociedad gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/04/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.89O 2
0.88U 2
0.861
2.28X
3.002
3.40Hiệp 1+0
0.67-0
1.29O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alaves vs Sociedad
-
Sân vận động: Mendizorroza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 33
-
Alaves vs Sociedad: Diễn biến chính
-
30'0-0Jon Aramburu
-
36'Carlos Vicente0-0
-
46'Ander Guevara Lajo
Joan Joan Moreno0-0 -
46'Tomás Conechny
Carlos Martin0-0 -
47'Tomás Conechny0-0
-
65'0-0Orri Steinn Oskarsson
Takefusa Kubo -
65'Nahuel Tenaglia (Assist:Carlos Vicente)1-0
-
66'1-0Aritz Elustondo
Jon Aramburu -
66'1-0Luka Sucic
Brais Mendez -
71'Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
Jon Guridi1-0 -
76'1-0Sheraldo Becker
Sergio Gómez Martín -
76'1-0Arkaitz Mariezkurrena
Pablo Marin Tejada -
78'Antonio Martinez Lopez
Enrique Garcia Martinez, Kike1-0 -
80'1-0Arkaitz Mariezkurrena
-
90'1-0Luka Sucic
-
90'Antonio Sivera Salva1-0
-
90'1-0Orri Steinn Oskarsson
-
90'Antonio Blanco1-0
-
90'1-0Aritz Elustondo
-
Alaves vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị
-
Alaves4-2-3-11Antonio Sivera Salva3Manuel Sanchez De La Pena12Santiago Mourino2Facundo Garces14Nahuel Tenaglia8Antonio Blanco24Joan Joan Moreno15Carlos Martin18Jon Guridi7Carlos Vicente17Enrique Garcia Martinez, Kike10Mikel Oyarzabal14Takefusa Kubo23Brais Mendez28Pablo Marin Tejada17Sergio Gómez Martín4Martin Zubimendi Ibanez19Jon Aramburu31Jon Martin20Jon Pacheco12Javier Lopez1Alex Remiro
- Đội hình dự bị
-
10Tomás Conechny6Ander Guevara Lajo11Antonio Martinez Lopez23Carlos Nahuel Benavidez Protesoni13Jesus Owono22Moussa Diarra4Aleksandar Sedlar16Hugo Novoa Ramos21Carles Alena Castillo9Asier Villalibre19Pau Cabanes36Adrian PicaLuka Sucic 24Orri Steinn Oskarsson 9Sheraldo Becker 11Aritz Elustondo 6Arkaitz Mariezkurrena 40Hamari Traore 18Aihen Munoz Capellan 3Ander Barrenetxea Muguruza 7Benat Turrientes 22Unai Marrero Larranaga 13Jon Ander Olasagasti 16Luken Beitia 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetImanol Alguacil
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Alaves vs Sociedad: Số liệu thống kê
-
AlavesSociedad
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút2
-
-
17Sút Phạt17
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
279Số đường chuyền475
-
-
63%Chuyền chính xác81%
-
-
17Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị3
-
-
49Đánh đầu43
-
-
20Đánh đầu thành công26
-
-
1Cứu thua0
-
-
26Rê bóng thành công10
-
-
4Thay người5
-
-
3Đánh chặn9
-
-
32Ném biên28
-
-
1Woodwork0
-
-
26Cản phá thành công10
-
-
7Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
28Long pass30
-
-
106Pha tấn công115
-
-
33Tấn công nguy hiểm35
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 33 | 24 | 4 | 5 | 89 | 32 | 57 | 76 | T T H T T T |
2 | Real Madrid | 33 | 22 | 6 | 5 | 66 | 31 | 35 | 72 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 33 | 19 | 9 | 5 | 56 | 27 | 29 | 66 | B H T T B T |
4 | Athletic Bilbao | 33 | 16 | 12 | 5 | 50 | 26 | 24 | 60 | T H H T B T |
5 | Villarreal | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 45 | 11 | 55 | T H T H B T |
6 | Real Betis | 33 | 15 | 9 | 9 | 50 | 41 | 9 | 54 | T T H B T T |
7 | Celta Vigo | 33 | 13 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 46 | T H T B B T |
8 | Osasuna | 33 | 10 | 14 | 9 | 40 | 46 | -6 | 44 | B H H T T T |
9 | Mallorca | 33 | 12 | 8 | 13 | 31 | 38 | -7 | 44 | T B B T H B |
10 | Real Sociedad | 33 | 12 | 6 | 15 | 32 | 37 | -5 | 42 | H T T B H B |
11 | Rayo Vallecano | 33 | 10 | 11 | 12 | 35 | 42 | -7 | 41 | H T B B H B |
12 | Getafe | 33 | 10 | 9 | 14 | 31 | 30 | 1 | 39 | T B T B B B |
13 | RCD Espanyol | 33 | 10 | 9 | 14 | 35 | 42 | -7 | 39 | H T T T H B |
14 | Valencia | 33 | 9 | 12 | 12 | 37 | 49 | -12 | 39 | H T T T H H |
15 | Sevilla | 33 | 9 | 10 | 14 | 35 | 44 | -9 | 37 | B B B B H B |
16 | Girona | 33 | 9 | 8 | 16 | 40 | 52 | -12 | 35 | H B B B B H |
17 | Alaves | 33 | 8 | 10 | 15 | 35 | 46 | -11 | 34 | H B T B H T |
18 | Las Palmas | 33 | 8 | 8 | 17 | 38 | 53 | -15 | 32 | H H B T T B |
19 | Leganes | 33 | 6 | 12 | 15 | 30 | 49 | -19 | 30 | B B H B H H |
20 | Real Valladolid | 33 | 4 | 4 | 25 | 24 | 81 | -57 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation