Kết quả Barcelona vs Mallorca, 02h30 ngày 23/04
Kết quả Barcelona vs Mallorca
Nhận định, Soi kèo Barcelona vs Mallorca 2h30 ngày 23/4: Chủ nhà thắng dễ
Đối đầu Barcelona vs Mallorca
Lịch phát sóng Barcelona vs Mallorca
Phong độ Barcelona gần đây
Phong độ Mallorca gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/04/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.03+2
0.87O 3.25
0.96U 3.25
0.921
1.22X
6.502
13.00Hiệp 1-0.75
0.81+0.75
1.05O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona vs Mallorca
-
Sân vận động: Estadi Olímpic Lluís Companys
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 33
-
Barcelona vs Mallorca: Diễn biến chính
-
25'0-0Samuel Almeida Costa
-
46'Dani Olmo (Assist:Eric Garcia)1-0
-
62'Fermin Lopez
Dani Olmo1-0 -
62'Raphael Dias Belloli,Raphinha
Anssumane Fati1-0 -
66'1-0Marc Domenech
Samuel Almeida Costa -
77'Gerard Martin
Hector Fort1-0 -
77'Pau Victor Delgado
Ferran Torres1-0 -
81'1-0Antonio Latorre Grueso
Johan Andres Mojica Palacio -
81'1-0Valery Fernandez
Antonio Sanchez Navarro -
86'1-0Abdon Prats Bastidas
Cyle Larin -
86'1-0Jan Salas
Omar Mascarell Gonzalez -
86'Frenkie De Jong
Lamine Yamal1-0
-
FC Barcelona vs Mallorca: Đội hình chính và dự bị
-
FC Barcelona4-2-3-125Wojciech Szczesny32Hector Fort5Inigo Martinez Berridi4Ronald Federico Araujo da Silva24Eric Garcia8Pedro Golzalez Lopez6Pablo Martin Paez Gaviria10Anssumane Fati20Dani Olmo19Lamine Yamal7Ferran Torres17Cyle Larin18Antonio Sanchez Navarro5Omar Mascarell Gonzalez12Samuel Almeida Costa10Sergi Darder2Mateu Morey24Martin Valjent21Antonio Jose Raillo Arenas6Jose Manuel Arias Copete22Johan Andres Mojica Palacio13Leo Roman
- Đội hình dự bị
-
21Frenkie De Jong11Raphael Dias Belloli,Raphinha18Pau Victor Delgado16Fermin Lopez35Gerard Martin15Andreas Christensen23Jules Kounde13Ignacio Pena Sotorres14Pablo Torre31Diego Kochen2Pau CubarsiAbdon Prats Bastidas 9Antonio Latorre Grueso 3Valery Fernandez 16Marc Domenech 30Jan Salas 28Ivan Cuellar Sacristan 25Dominik Greif 1Francisco Chiquinho 20David Lopez 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hans Dieter FlickJagoba Arrasate
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona vs Mallorca: Số liệu thống kê
-
BarcelonaMallorca
-
Giao bóng trước
-
-
13Phạt góc2
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
40Tổng cú sút4
-
-
13Sút trúng cầu môn0
-
-
14Sút ra ngoài3
-
-
13Cản sút1
-
-
7Sút Phạt10
-
-
78%Kiểm soát bóng22%
-
-
78%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)22%
-
-
745Số đường chuyền199
-
-
90%Chuyền chính xác62%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị3
-
-
25Đánh đầu33
-
-
15Đánh đầu thành công14
-
-
0Cứu thua12
-
-
16Rê bóng thành công24
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn11
-
-
15Ném biên17
-
-
16Cản phá thành công24
-
-
10Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
18Long pass19
-
-
148Pha tấn công52
-
-
75Tấn công nguy hiểm20
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 33 | 24 | 4 | 5 | 89 | 32 | 57 | 76 | T T H T T T |
2 | Real Madrid | 33 | 22 | 6 | 5 | 66 | 31 | 35 | 72 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 33 | 19 | 9 | 5 | 56 | 27 | 29 | 66 | B H T T B T |
4 | Athletic Bilbao | 33 | 16 | 12 | 5 | 50 | 26 | 24 | 60 | T H H T B T |
5 | Villarreal | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 45 | 11 | 55 | T H T H B T |
6 | Real Betis | 33 | 15 | 9 | 9 | 50 | 41 | 9 | 54 | T T H B T T |
7 | Celta Vigo | 33 | 13 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 46 | T H T B B T |
8 | Osasuna | 33 | 10 | 14 | 9 | 40 | 46 | -6 | 44 | B H H T T T |
9 | Mallorca | 33 | 12 | 8 | 13 | 31 | 38 | -7 | 44 | T B B T H B |
10 | Real Sociedad | 33 | 12 | 6 | 15 | 32 | 37 | -5 | 42 | H T T B H B |
11 | Rayo Vallecano | 33 | 10 | 11 | 12 | 35 | 42 | -7 | 41 | H T B B H B |
12 | Getafe | 33 | 10 | 9 | 14 | 31 | 30 | 1 | 39 | T B T B B B |
13 | RCD Espanyol | 33 | 10 | 9 | 14 | 35 | 42 | -7 | 39 | H T T T H B |
14 | Valencia | 33 | 9 | 12 | 12 | 37 | 49 | -12 | 39 | H T T T H H |
15 | Sevilla | 33 | 9 | 10 | 14 | 35 | 44 | -9 | 37 | B B B B H B |
16 | Girona | 33 | 9 | 8 | 16 | 40 | 52 | -12 | 35 | H B B B B H |
17 | Alaves | 33 | 8 | 10 | 15 | 35 | 46 | -11 | 34 | H B T B H T |
18 | Las Palmas | 33 | 8 | 8 | 17 | 38 | 53 | -15 | 32 | H H B T T B |
19 | Leganes | 33 | 6 | 12 | 15 | 30 | 49 | -19 | 30 | B B H B H H |
20 | Real Valladolid | 33 | 4 | 4 | 25 | 24 | 81 | -57 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation