Kết quả Athletic Bilbao vs Las Palmas, 00h00 ngày 24/04
Kết quả Athletic Bilbao vs Las Palmas
Soi kèo phạt góc Athletic Bilbao vs Las Palmas, 0h ngày 24/04
Đối đầu Athletic Bilbao vs Las Palmas
Lịch phát sóng Athletic Bilbao vs Las Palmas
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
Phong độ Las Palmas gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.86+1.5
1.02O 2.75
0.81U 2.75
1.051
1.31X
5.202
8.00Hiệp 1-0.75
1.14+0.75
0.77O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Bilbao vs Las Palmas
-
Sân vận động: San Mames
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 33
-
Athletic Bilbao vs Las Palmas: Diễn biến chính
-
5'Inaki Williams Dannis (Assist:Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria)1-0
-
11'Yuri Berchiche1-0
-
22'Peio Canales
Oihan Sancet1-0 -
27'1-0Stefan Bajcetic
-
53'1-0Oliver McBurnie
-
65'Nico Williams
Alejandro Berenguer Remiro1-0 -
65'1-0Manuel Fuster
Oliver McBurnie -
65'1-0Jaime Mata
Sandro Ramirez -
74'1-0Adnan Januzaj
Marvin Olawale Akinlabi Park -
77'1-0Alex Suarez
-
84'1-0Marc Cardona
Stefan Bajcetic -
84'Gorka Guruzeta Rodriguez
Maroan Harrouch Sannadi1-0 -
84'Benat Prados Diaz
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria1-0 -
85'1-0Jose Angel Gomez Campana
Alex Suarez
-
Athletic Bilbao vs Las Palmas: Đội hình chính và dự bị
-
Athletic Bilbao4-2-3-11Unai Simon17Yuri Berchiche5Yeray Alvarez Lopez3Daniel Vivian Moreno18Oscar de Marcos Arana Oscar16Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria23Mikel Jauregizar7Alejandro Berenguer Remiro8Oihan Sancet9Inaki Williams Dannis21Maroan Harrouch Sannadi16Oliver McBurnie2Marvin Olawale Akinlabi Park10Alberto Moleiro19Sandro Ramirez29Dario Essugo21Stefan Bajcetic18Victor Alvarez Rozada4Alex Suarez15Scott McKenna3Mika Marmol13Dinko Horkas
- Đội hình dự bị
-
12Gorka Guruzeta Rodriguez10Nico Williams24Benat Prados Diaz28Peio Canales6Mikel Vesga15Inigo Lekue14Unai Nunez Gestoso2Gorosabel4Aitor Paredes13Julen Agirrezabala11Alvaro Djalo32Adama BoiroAdnan Januzaj 24Jaime Mata 17Marc Cardona 9Jose Angel Gomez Campana 8Manuel Fuster 14Andy Pelmard 6Enzo Loiodice 12Alex Munoz 23Juanma Herzog 28Alvaro Killane 30Israel Mora 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Txingurri ValverdeDiego Martinez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Athletic Bilbao vs Las Palmas: Số liệu thống kê
-
Athletic BilbaoLas Palmas
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút4
-
-
9Sút Phạt13
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
433Số đường chuyền457
-
-
81%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị2
-
-
18Đánh đầu24
-
-
13Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công21
-
-
4Thay người5
-
-
3Đánh chặn8
-
-
26Ném biên14
-
-
1Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công21
-
-
9Thử thách16
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
22Long pass21
-
-
117Pha tấn công112
-
-
33Tấn công nguy hiểm36
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 33 | 24 | 4 | 5 | 89 | 32 | 57 | 76 | T T H T T T |
2 | Real Madrid | 33 | 22 | 6 | 5 | 66 | 31 | 35 | 72 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 33 | 19 | 9 | 5 | 56 | 27 | 29 | 66 | B H T T B T |
4 | Athletic Bilbao | 33 | 16 | 12 | 5 | 50 | 26 | 24 | 60 | T H H T B T |
5 | Villarreal | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 45 | 11 | 55 | T H T H B T |
6 | Real Betis | 33 | 15 | 9 | 9 | 50 | 41 | 9 | 54 | T T H B T T |
7 | Celta Vigo | 33 | 13 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 46 | T H T B B T |
8 | Osasuna | 33 | 10 | 14 | 9 | 40 | 46 | -6 | 44 | B H H T T T |
9 | Mallorca | 33 | 12 | 8 | 13 | 31 | 38 | -7 | 44 | T B B T H B |
10 | Real Sociedad | 33 | 12 | 6 | 15 | 32 | 37 | -5 | 42 | H T T B H B |
11 | Rayo Vallecano | 33 | 10 | 11 | 12 | 35 | 42 | -7 | 41 | H T B B H B |
12 | Getafe | 33 | 10 | 9 | 14 | 31 | 30 | 1 | 39 | T B T B B B |
13 | RCD Espanyol | 33 | 10 | 9 | 14 | 35 | 42 | -7 | 39 | H T T T H B |
14 | Valencia | 33 | 9 | 12 | 12 | 37 | 49 | -12 | 39 | H T T T H H |
15 | Sevilla | 33 | 9 | 10 | 14 | 35 | 44 | -9 | 37 | B B B B H B |
16 | Girona | 33 | 9 | 8 | 16 | 40 | 52 | -12 | 35 | H B B B B H |
17 | Alaves | 33 | 8 | 10 | 15 | 35 | 46 | -11 | 34 | H B T B H T |
18 | Las Palmas | 33 | 8 | 8 | 17 | 38 | 53 | -15 | 32 | H H B T T B |
19 | Leganes | 33 | 6 | 12 | 15 | 30 | 49 | -19 | 30 | B B H B H H |
20 | Real Valladolid | 33 | 4 | 4 | 25 | 24 | 81 | -57 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation