Đối đầu Dila Gori vs Gagra Tbilisi, 22h00 ngày 28/4
Kết quả Dila Gori vs Gagra Tbilisi
Đối đầu Dila Gori vs Gagra Tbilisi
Phong độ Dila Gori gần đây
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2025: Dila Gori vs Gagra Tbilisi
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dila Gori vs Gagra Tbilisi trước đây
-
06/03/2025Gagra Tbilisi0 - 0Dila Gori0 - 0D
-
06/10/2024Gagra Tbilisi0 - 5Dila Gori0 - 1W
-
04/08/2024Dila Gori0 - 0Gagra Tbilisi0 - 0D
-
21/04/2024Gagra Tbilisi0 - 1Dila Gori0 - 1W
-
03/03/2024Dila Gori2 - 0Gagra Tbilisi2 - 0W
-
24/11/2023Dila Gori1 - 0Gagra Tbilisi1 - 0W
-
16/09/2023Gagra Tbilisi0 - 0Dila Gori0 - 0D
-
25/05/2023Dila Gori1 - 0Gagra Tbilisi0 - 0W
-
09/04/2023Gagra Tbilisi0 - 0Dila Gori0 - 0D
-
04/02/2024Dila Gori5 - 1Gagra Tbilisi3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dila Gori vs Gagra Tbilisi
- Thống kê lịch sử đối đầu Dila Gori vs Gagra Tbilisi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dila Gori vs Gagra Tbilisi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 9 | 5 | 4 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dila Gori vs Gagra Tbilisi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dila Gori (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Dila Gori (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dila Gori thắng
Bại: là số trận Dila Gori thua
Thắng: là số trận Dila Gori thắng
Bại: là số trận Dila Gori thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dila Gori và Gagra Tbilisi trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 10 | 7 | 3 | 0 | 15 | 3 | 12 | 24 | H T T T T H |
2 | Dinamo Batumi | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 4 | 9 | 22 | T H T T T H |
3 | Dila Gori | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 7 | 9 | 20 | T H T T B T |
4 | Dinamo Tbilisi | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 9 | 3 | 15 | B T B B T H |
5 | Torpedo Kutaisi | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 12 | B H H T H T |
6 | Samgurali Tskh | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 10 | 5 | 11 | B H B B T B |
7 | FC Telavi | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 20 | -14 | 11 | B T B B B H |
8 | Gagra Tbilisi | 10 | 3 | 1 | 6 | 7 | 13 | -6 | 10 | T B T T B B |
9 | FC Kolkheti Poti | 10 | 2 | 2 | 6 | 5 | 15 | -10 | 8 | T B H B B T |
10 | Gareji Sagarejo | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 12 | -7 | 5 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: