Đối đầu FC Utrecht vs Groningen, 17h15 ngày 13/4
Kết quả FC Utrecht vs Groningen
Nhận định, Soi kèo Utrecht vs Groningen 17h15 ngày 13/4: Thử thách dễ chịu
Đối đầu FC Utrecht vs Groningen
Phong độ FC Utrecht gần đây
Phong độ Groningen gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: FC Utrecht vs Groningen
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 17:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Utrecht vs Groningen trước đây
-
20/10/2024Groningen0 - 1FC Utrecht0 - 1W
-
08/04/2023Groningen1 - 2FC Utrecht1 - 1W
-
06/11/2022FC Utrecht2 - 1Groningen0 - 1W
-
20/03/2022FC Utrecht1 - 3Groningen0 - 2L
-
22/08/2021Groningen0 - 0FC Utrecht0 - 0D
-
19/05/2021FC Utrecht1 - 0Groningen0 - 0W
-
10/01/2021FC Utrecht2 - 2Groningen1 - 2D
-
18/10/2020Groningen0 - 0FC Utrecht0 - 0D
-
23/12/2022FC Utrecht0 - 3Groningen0 - 2L
-
20/12/2019Groningen0 - 1FC Utrecht0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Utrecht vs Groningen
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht vs Groningen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht vs Groningen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 8 | 4 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht vs Groningen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Utrecht (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
FC Utrecht (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Utrecht thắng
Bại: là số trận FC Utrecht thua
Thắng: là số trận FC Utrecht thắng
Bại: là số trận FC Utrecht thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Utrecht và Groningen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 28 | 22 | 4 | 2 | 60 | 21 | 39 | 70 | T T T H T T |
2 | PSV Eindhoven | 29 | 20 | 4 | 5 | 86 | 33 | 53 | 64 | B T T B T T |
3 | Feyenoord | 29 | 17 | 8 | 4 | 64 | 32 | 32 | 59 | H T T T T T |
4 | FC Utrecht | 29 | 16 | 8 | 5 | 53 | 42 | 11 | 56 | T T B T H T |
5 | FC Twente Enschede | 28 | 13 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 47 | T H T B B H |
6 | AZ Alkmaar | 28 | 13 | 7 | 8 | 47 | 32 | 15 | 46 | T B H H H B |
7 | Go Ahead Eagles | 29 | 13 | 7 | 9 | 52 | 46 | 6 | 46 | T T T B H H |
8 | Sparta Rotterdam | 29 | 8 | 10 | 11 | 33 | 36 | -3 | 34 | T H H T T T |
9 | SC Heerenveen | 29 | 9 | 7 | 13 | 36 | 52 | -16 | 34 | T B H B T B |
10 | NEC Nijmegen | 29 | 9 | 6 | 14 | 42 | 43 | -1 | 33 | H B T H B T |
11 | Fortuna Sittard | 29 | 9 | 6 | 14 | 33 | 49 | -16 | 33 | T T B B H B |
12 | Heracles Almelo | 28 | 7 | 11 | 10 | 35 | 48 | -13 | 32 | B T B H T H |
13 | Groningen | 29 | 8 | 8 | 13 | 28 | 44 | -16 | 32 | H T H B B B |
14 | NAC Breda | 29 | 8 | 7 | 14 | 31 | 49 | -18 | 31 | B H H H B H |
15 | PEC Zwolle | 28 | 7 | 9 | 12 | 34 | 43 | -9 | 30 | H B B H T H |
16 | Willem II | 28 | 6 | 6 | 16 | 29 | 47 | -18 | 24 | B B B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 29 | 4 | 7 | 18 | 35 | 58 | -23 | 19 | B B B H H B |
18 | Almere City FC | 29 | 4 | 7 | 18 | 20 | 57 | -37 | 19 | B B H T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: