Đối đầu RKC Waalwijk vs FC Utrecht, 23h45 ngày 25/4
Kết quả RKC Waalwijk vs FC Utrecht
Nhận định, Soi kèo RKC Waalwijk vs Utrecht, 23h45 ngày 25/04: Đội khách áp đảo
Đối đầu RKC Waalwijk vs FC Utrecht
Phong độ RKC Waalwijk gần đây
Phong độ FC Utrecht gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: RKC Waalwijk vs FC Utrecht
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/4/2025 23:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RKC Waalwijk vs FC Utrecht trước đây
-
16/01/2025RKC Waalwijk1 - 2FC Utrecht1 - 0L
-
01/11/2023FC Utrecht3 - 2RKC Waalwijk3 - 1L
-
06/10/2024FC Utrecht3 - 2RKC Waalwijk1 - 1L
-
28/04/2024RKC Waalwijk2 - 2FC Utrecht1 - 0D
-
16/12/2023FC Utrecht1 - 1RKC Waalwijk1 - 1D
-
14/05/2023FC Utrecht2 - 0RKC Waalwijk0 - 0L
-
07/08/2022RKC Waalwijk2 - 2FC Utrecht2 - 0D
-
03/04/2022RKC Waalwijk1 - 1FC Utrecht0 - 1D
-
19/09/2021FC Utrecht2 - 2RKC Waalwijk1 - 2D
-
07/03/2021RKC Waalwijk1 - 2FC Utrecht0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu RKC Waalwijk vs FC Utrecht
- Thống kê lịch sử đối đầu RKC Waalwijk vs FC Utrecht: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RKC Waalwijk vs FC Utrecht: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Hà Lan | 8 | 0 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RKC Waalwijk vs FC Utrecht: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RKC Waalwijk (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
RKC Waalwijk (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RKC Waalwijk thắng
Bại: là số trận RKC Waalwijk thua
Thắng: là số trận RKC Waalwijk thắng
Bại: là số trận RKC Waalwijk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RKC Waalwijk và FC Utrecht trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 30 | 23 | 4 | 3 | 62 | 26 | 36 | 73 | T H T T T B |
2 | PSV Eindhoven | 30 | 21 | 4 | 5 | 89 | 34 | 55 | 67 | T T B T T T |
3 | Feyenoord | 29 | 17 | 8 | 4 | 64 | 32 | 32 | 59 | H T T T T T |
4 | FC Utrecht | 30 | 17 | 8 | 5 | 57 | 42 | 15 | 59 | T B T H T T |
5 | FC Twente Enschede | 30 | 13 | 9 | 8 | 56 | 44 | 12 | 48 | T B B H H B |
6 | AZ Alkmaar | 30 | 13 | 8 | 9 | 48 | 34 | 14 | 47 | H H H B B H |
7 | Go Ahead Eagles | 29 | 13 | 7 | 9 | 52 | 46 | 6 | 46 | T T T B H H |
8 | SC Heerenveen | 30 | 10 | 7 | 13 | 38 | 53 | -15 | 37 | B H B T B T |
9 | Groningen | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 45 | -13 | 35 | T H B B B T |
10 | Heracles Almelo | 30 | 8 | 11 | 11 | 37 | 52 | -15 | 35 | B H T H T B |
11 | Sparta Rotterdam | 29 | 8 | 10 | 11 | 33 | 36 | -3 | 34 | T H H T T T |
12 | NEC Nijmegen | 29 | 9 | 6 | 14 | 42 | 43 | -1 | 33 | H B T H B T |
13 | Fortuna Sittard | 29 | 9 | 6 | 14 | 33 | 49 | -16 | 33 | T T B B H B |
14 | NAC Breda | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 50 | -18 | 32 | H H H B H H |
15 | PEC Zwolle | 29 | 7 | 10 | 12 | 35 | 44 | -9 | 31 | B B H T H H |
16 | Willem II | 29 | 6 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 24 | B B B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 29 | 4 | 7 | 18 | 35 | 58 | -23 | 19 | B B B H H B |
18 | Almere City FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 21 | 59 | -38 | 19 | B H T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: