Đối đầu Fortuna Sittard vs Willem II, 17h15 ngày 27/4
Kết quả Fortuna Sittard vs Willem II
Đối đầu Fortuna Sittard vs Willem II
Phong độ Fortuna Sittard gần đây
Phong độ Willem II gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: Fortuna Sittard vs Willem II
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 17:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fortuna Sittard vs Willem II trước đây
-
20/10/2024Willem II0 - 0Fortuna Sittard0 - 0D
-
13/03/2022Fortuna Sittard1 - 0Willem II0 - 0W
-
23/10/2021Willem II1 - 1Fortuna Sittard0 - 0D
-
16/05/2021Willem II2 - 1Fortuna Sittard1 - 0L
-
06/12/2020Fortuna Sittard3 - 2Willem II3 - 0W
-
22/12/2019Willem II0 - 0Fortuna Sittard0 - 0D
-
18/08/2019Fortuna Sittard2 - 3Willem II1 - 3L
-
31/03/2019Willem II3 - 2Fortuna Sittard1 - 1L
-
22/09/2018Fortuna Sittard4 - 4Willem II2 - 2D
-
07/12/2013Willem II2 - 1Fortuna Sittard1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fortuna Sittard vs Willem II
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard vs Willem II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard vs Willem II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 9 | 2 | 4 | 3 |
Hạng 2 Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard vs Willem II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fortuna Sittard (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Fortuna Sittard (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fortuna Sittard thắng
Bại: là số trận Fortuna Sittard thua
Thắng: là số trận Fortuna Sittard thắng
Bại: là số trận Fortuna Sittard thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fortuna Sittard và Willem II trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 30 | 23 | 4 | 3 | 62 | 26 | 36 | 73 | T H T T T B |
2 | PSV Eindhoven | 30 | 21 | 4 | 5 | 89 | 34 | 55 | 67 | T T B T T T |
3 | Feyenoord | 30 | 18 | 8 | 4 | 68 | 32 | 36 | 62 | T T T T T T |
4 | FC Utrecht | 31 | 18 | 8 | 5 | 61 | 42 | 19 | 62 | B T H T T T |
5 | FC Twente Enschede | 30 | 13 | 9 | 8 | 56 | 44 | 12 | 48 | T B B H H B |
6 | AZ Alkmaar | 30 | 13 | 8 | 9 | 48 | 34 | 14 | 47 | H H H B B H |
7 | Go Ahead Eagles | 29 | 13 | 7 | 9 | 52 | 46 | 6 | 46 | T T T B H H |
8 | SC Heerenveen | 30 | 10 | 7 | 13 | 38 | 53 | -15 | 37 | B H B T B T |
9 | Groningen | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 45 | -13 | 35 | T H B B B T |
10 | Heracles Almelo | 30 | 8 | 11 | 11 | 37 | 52 | -15 | 35 | B H T H T B |
11 | Sparta Rotterdam | 29 | 8 | 10 | 11 | 33 | 36 | -3 | 34 | T H H T T T |
12 | NEC Nijmegen | 29 | 9 | 6 | 14 | 42 | 43 | -1 | 33 | H B T H B T |
13 | Fortuna Sittard | 29 | 9 | 6 | 14 | 33 | 49 | -16 | 33 | T T B B H B |
14 | NAC Breda | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 50 | -18 | 32 | H H H B H H |
15 | PEC Zwolle | 30 | 7 | 10 | 13 | 35 | 48 | -13 | 31 | B H T H H B |
16 | Willem II | 29 | 6 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 24 | B B B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 30 | 4 | 7 | 19 | 35 | 62 | -27 | 19 | B B H H B B |
18 | Almere City FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 21 | 59 | -38 | 19 | B H T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: