Kết quả ASK Voitsberg vs SV Ried, 00h00 ngày 29/03
Kết quả ASK Voitsberg vs SV Ried
Đối đầu ASK Voitsberg vs SV Ried
Phong độ ASK Voitsberg gần đây
Phong độ SV Ried gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.01-0.75
0.83O 2.5
0.83U 2.5
0.991
4.55X
3.902
1.61Hiệp 1+0.25
1.06-0.25
0.78O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ASK Voitsberg vs SV Ried
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 21
-
ASK Voitsberg vs SV Ried: Diễn biến chính
-
8'Nino Pungarsek0-0
-
20'0-0Nikki Havenaar
-
26'0-0Fabian Wohlmuth
-
55'0-1
Ante Bajic (Assist:Wilfried Kwassi Eza)
-
57'Dominik Kirnbauer0-1
-
86'Elias Jandrisevits0-1
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
ASK Voitsberg vs SV Ried: Số liệu thống kê
-
ASK VoitsbergSV Ried
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
14Sút Phạt14
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
2Việt vị5
-
-
12Cứu thua5
-
-
88Pha tấn công85
-
-
53Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 27 | 18 | 4 | 5 | 52 | 20 | 32 | 58 | H T T H B T |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 27 | 17 | 5 | 5 | 46 | 27 | 19 | 56 | T T H B B B |
3 | First Wien 1894 | 26 | 15 | 2 | 9 | 47 | 38 | 9 | 47 | T B T T T B |
4 | Kapfenberg | 26 | 14 | 3 | 9 | 42 | 41 | 1 | 45 | T T B T T T |
5 | St.Polten | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 28 | 16 | 43 | H T B B T T |
6 | Sturm Graz (Youth) | 26 | 10 | 8 | 8 | 42 | 35 | 7 | 38 | B B H B T T |
7 | FC Liefering | 25 | 11 | 4 | 10 | 36 | 35 | 1 | 37 | T T T T B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 27 | 11 | 4 | 12 | 45 | 47 | -2 | 37 | T B B B B T |
9 | SC Bregenz | 26 | 10 | 5 | 11 | 44 | 45 | -1 | 35 | B B B B B B |
10 | Floridsdorfer AC | 27 | 9 | 7 | 11 | 28 | 33 | -5 | 34 | B H T T T T |
11 | SKU Amstetten | 27 | 9 | 6 | 12 | 38 | 37 | 1 | 33 | H H B T B B |
12 | Austria Lustenau | 27 | 7 | 12 | 8 | 21 | 24 | -3 | 33 | T B B H T T |
13 | ASK Voitsberg | 27 | 9 | 4 | 14 | 30 | 37 | -7 | 31 | B H T H B T |
14 | SV Stripfing Weiden | 26 | 5 | 10 | 11 | 30 | 37 | -7 | 25 | T T T H H B |
15 | SV Horn | 27 | 6 | 5 | 16 | 33 | 58 | -25 | 23 | B H T T B T |
16 | Lafnitz | 27 | 3 | 6 | 18 | 36 | 72 | -36 | 15 | B H B B T B |
Upgrade Team
Championship Playoff