Kết quả Rio Ave vs Santa Clara, 21h30 ngày 18/04
Kết quả Rio Ave vs Santa Clara
Soi kèo phạt góc Rio Ave vs Santa Clara, 21h30 ngày 18/04
Đối đầu Rio Ave vs Santa Clara
Phong độ Rio Ave gần đây
Phong độ Santa Clara gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
1.00O 2
0.75U 2
0.971
3.25X
3.102
2.28Hiệp 1+0
1.20-0
0.71O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rio Ave vs Santa Clara
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 30
-
Rio Ave vs Santa Clara: Diễn biến chính
-
5'Konstantinos Kostoulas0-0
-
8'0-0Guilherme Ramos
-
25'Andre Luiz Inacio da Silva (Assist:Clayton Fernandes Silva)1-0
-
46'1-0Ricardo Jorge Oliveira Antonio
Vinicius Lopes Da Silva -
60'1-0Serginho
Pedro Ferreira -
60'1-0Wendel da Silva Costa Wendel
Joao Costa -
60'1-0Diogo dos Santos Cabral
Lucas Soares de Almeida -
70'Andreas Ntoi1-0
-
73'Ole Pohlmann
Joao Graca1-0 -
73'Marios Vrousai
Joao Pedro Barradas Novais1-0 -
76'1-0Matheuzinho
Guilherme Ramos -
81'Martim Neto
Brandon Aguilera1-0 -
85'1-1
Sidney Lima (Assist:Gabriel Silva Vieira)
-
89'1-1Matheuzinho
-
90'Karem Zoabi
Andre Luiz Inacio da Silva1-1
-
Rio Ave vs Santa Clara: Đội hình chính và dự bị
-
Rio Ave4-1-4-11Cezary Miszta4Nelson Abbey3Andreas Ntoi82Konstantinos Kostoulas20Joao Tome34Demir Ege Tiknaz21Joao Graca16Brandon Aguilera6Joao Pedro Barradas Novais7Andre Luiz Inacio da Silva9Clayton Fernandes Silva70Vinicius Lopes Da Silva17Joao Costa11Gabriel Silva Vieira42Lucas Soares de Almeida6Adriano Firmino Dos Santos Da Silva8Pedro Ferreira3Matheus Pereira23Sidney Lima27Guilherme Ramos32Matheus Nunes1Gabriel Batista
- Đội hình dự bị
-
80Ole Pohlmann17Marios Vrousai14Karem Zoabi76Martim Neto27Tobias Medina95Matheus Henrique Teixeira22Joan Pedro29Theofanis Bakoulas8Vitor GomesMatheuzinho 7Diogo dos Santos Cabral 2Wendel da Silva Costa Wendel 29Ricardo Jorge Oliveira Antonio 10Serginho 35Frederico Andre Ferrao Venancio 21Daniel Borges 41Ney Bahia 22Helio Miguel Junior 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Carlos Batalha Freire
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Rio Ave vs Santa Clara: Số liệu thống kê
-
Rio AveSanta Clara
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
1Cản sút2
-
-
14Sút Phạt15
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
352Số đường chuyền365
-
-
80%Chuyền chính xác82%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị1
-
-
30Đánh đầu22
-
-
16Đánh đầu thành công10
-
-
4Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn12
-
-
21Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
16Long pass23
-
-
69Pha tấn công83
-
-
44Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 31 | 23 | 6 | 2 | 83 | 25 | 58 | 75 | T T H T T T |
2 | Benfica | 31 | 24 | 3 | 4 | 80 | 25 | 55 | 75 | T T T H T T |
3 | FC Porto | 32 | 20 | 5 | 7 | 60 | 29 | 31 | 65 | T B T T B T |
4 | Sporting Braga | 31 | 19 | 7 | 5 | 52 | 26 | 26 | 64 | T T H T T H |
5 | Vitoria Guimaraes | 31 | 13 | 12 | 6 | 44 | 32 | 12 | 51 | T H T T B T |
6 | Santa Clara | 31 | 15 | 5 | 11 | 31 | 29 | 2 | 50 | T T B B H T |
7 | FC Famalicao | 31 | 11 | 11 | 9 | 40 | 34 | 6 | 44 | B T T T B H |
8 | Estoril | 31 | 11 | 9 | 11 | 41 | 49 | -8 | 42 | H B T B B T |
9 | Casa Pia AC | 31 | 11 | 8 | 12 | 36 | 41 | -5 | 41 | B T H B H B |
10 | Moreirense | 32 | 9 | 9 | 14 | 37 | 48 | -11 | 36 | H T B B H B |
11 | Rio Ave | 31 | 8 | 9 | 14 | 33 | 51 | -18 | 33 | B B B T H B |
12 | FC Arouca | 31 | 8 | 9 | 14 | 30 | 47 | -17 | 33 | H B B H T B |
13 | Nacional da Madeira | 31 | 9 | 6 | 16 | 28 | 42 | -14 | 33 | T B B T B H |
14 | Gil Vicente | 31 | 8 | 8 | 15 | 31 | 43 | -12 | 32 | B T B B T T |
15 | Estrela da Amadora | 31 | 7 | 8 | 16 | 24 | 43 | -19 | 29 | B B T B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 31 | 4 | 12 | 15 | 23 | 55 | -32 | 24 | B B B B H B |
17 | Boavista FC | 31 | 5 | 6 | 20 | 20 | 52 | -32 | 21 | B B T B T B |
18 | SC Farense | 31 | 4 | 9 | 18 | 20 | 42 | -22 | 21 | B B H T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation