Kết quả NTV Beleza Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ, 13h00 ngày 29/03
Kết quả NTV Beleza Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ
Phong độ NTV Beleza Nữ gần đây
Phong độ Cerezo Osaka Sakai Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.96+1.5
0.82O 2.5
0.78U 2.5
1.001
1.25X
4.802
9.00Hiệp 1-0.5
0.73+0.5
1.05O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NTV Beleza Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 16
-
NTV Beleza Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ: Diễn biến chính
-
29'Hiwatari H.1-0
-
61'Shinjo M.2-0
-
85'2-1
Wakisaka R.
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
NTV Beleza Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ: Số liệu thống kê
-
NTV Beleza NữCerezo Osaka Sakai Nữ
-
7Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
14Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
77Pha tấn công46
-
-
56Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 45 | 13 | 32 | 45 | T T T H T T |
2 | Urawa Red Diamonds (W) | 19 | 13 | 5 | 1 | 27 | 7 | 20 | 44 | T T T H T T |
3 | INAC (W) | 19 | 13 | 3 | 3 | 32 | 13 | 19 | 42 | T T B T B T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 19 | 10 | 5 | 4 | 23 | 10 | 13 | 35 | H T T B T T |
5 | Albirex Niigata (W) | 19 | 10 | 3 | 6 | 27 | 19 | 8 | 33 | T H T T B T |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 27 | -4 | 23 | B H T T B B |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 19 | 5 | 5 | 9 | 24 | 28 | -4 | 20 | H H B B T B |
8 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 19 | 5 | 4 | 10 | 13 | 24 | -11 | 19 | B B B B H B |
9 | Nagano Parceiro (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 21 | 34 | -13 | 18 | B B B T B B |
10 | Nojima Stella (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 23 | 33 | -10 | 16 | T T B B B T |
11 | Omiya Ardija (W) | 19 | 3 | 5 | 11 | 11 | 32 | -21 | 14 | B H T B T B |
12 | Vegalta Sendai (W) | 19 | 2 | 3 | 14 | 12 | 41 | -29 | 9 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản