Đối đầu Tukums-2000 vs BFC Daugavpils, 22h00 ngày 30/4
Kết quả Tukums-2000 vs BFC Daugavpils
Nhận định, Soi kèo Tukums-2000 vs BFC Daugavpils, 22h00 ngày 30/4: Kết quả dễ đoán
Đối đầu Tukums-2000 vs BFC Daugavpils
Phong độ Tukums-2000 gần đây
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
VĐQG Latvia 2025: Tukums-2000 vs BFC Daugavpils
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs BFC Daugavpils trước đây
-
07/03/2025BFC Daugavpils3 - 0Tukums-20001 - 0L
-
21/09/2024Tukums-20000 - 0BFC Daugavpils0 - 0D
-
03/07/2024Tukums-20001 - 2BFC Daugavpils0 - 1L
-
12/05/2024BFC Daugavpils4 - 1Tukums-20002 - 1L
-
30/03/2024BFC Daugavpils3 - 1Tukums-20001 - 0L
-
01/09/2023Tukums-20003 - 0BFC Daugavpils2 - 0W
-
26/06/2023BFC Daugavpils3 - 1Tukums-20002 - 1L
-
03/05/2023BFC Daugavpils3 - 3Tukums-20002 - 1D
-
12/03/2023Tukums-20001 - 0BFC Daugavpils0 - 0W
-
10/09/2022BFC Daugavpils0 - 0Tukums-20000 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Tukums-2000 vs BFC Daugavpils
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs BFC Daugavpils: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs BFC Daugavpils: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs BFC Daugavpils: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tukums-2000 (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Tukums-2000 (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tukums-2000 thắng
Bại: là số trận Tukums-2000 thua
Thắng: là số trận Tukums-2000 thắng
Bại: là số trận Tukums-2000 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tukums-2000 và BFC Daugavpils trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 9 | 7 | 0 | 2 | 17 | 7 | 10 | 21 | T B T T T B |
2 | FK Auda Riga | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 6 | 9 | 19 | T B T T T T |
3 | Riga FC | 9 | 5 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 18 | B T H T T T |
4 | BFC Daugavpils | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 14 | 4 | 16 | T T B H T T |
5 | Jelgava | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | T T B H T T |
6 | FK Liepaja | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 19 | -3 | 11 | B B B T B H |
7 | Metta/LU Riga | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 11 | T T H B H B |
8 | Super Nova | 9 | 1 | 4 | 4 | 12 | 13 | -1 | 7 | H B H H B H |
9 | Tukums-2000 | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 17 | -10 | 5 | H T B B B B |
10 | Grobina | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 24 | -15 | 5 | B H B B B B |
Cập nhật: