Đối đầu Guastatoya vs Antigua GFC, 05h00 ngày 01/5
Kết quả Guastatoya vs Antigua GFC
Đối đầu Guastatoya vs Antigua GFC
Phong độ Guastatoya gần đây
Phong độ Antigua GFC gần đây
VĐQG Guatemala 2024-2025: Guastatoya vs Antigua GFC
-
Giải đấu: VĐQG GuatemalaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/5/2025 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Guastatoya vs Antigua GFC trước đây
-
06/03/2025Guastatoya1 - 0Antigua GFC1 - 0W
-
19/01/2025Antigua GFC3 - 0Guastatoya0 - 0L
-
21/11/2024Guastatoya1 - 1Antigua GFC1 - 0D
-
11/08/2024Antigua GFC1 - 0Guastatoya0 - 0L
-
10/03/2024Antigua GFC3 - 0Guastatoya1 - 0L
-
12/02/2024Guastatoya2 - 1Antigua GFC1 - 1W
-
03/12/2023Antigua GFC0 - 0Guastatoya0 - 0D
-
30/11/2023Guastatoya2 - 0Antigua GFC0 - 0W
-
01/10/2023Antigua GFC1 - 0Guastatoya1 - 0L
-
28/08/2023Guastatoya2 - 2Antigua GFC1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Guastatoya vs Antigua GFC
- Thống kê lịch sử đối đầu Guastatoya vs Antigua GFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guastatoya vs Antigua GFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Guatemala | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guastatoya vs Antigua GFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guastatoya (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Guastatoya (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guastatoya thắng
Bại: là số trận Guastatoya thua
Thắng: là số trận Guastatoya thắng
Bại: là số trận Guastatoya thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Guatemala mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guastatoya và Antigua GFC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Guatemala mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Guatemala 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 20 | 10 | 5 | 5 | 26 | 18 | 8 | 35 | T H T B H B |
2 | C.S.D. Comunicaciones | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 33 | T T B T H T |
3 | Antigua GFC | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 24 | 6 | 32 | B H T H B T |
4 | Coban Imperial | 20 | 10 | 2 | 8 | 26 | 25 | 1 | 32 | H B B T B T |
5 | Marquense | 20 | 8 | 6 | 6 | 20 | 16 | 4 | 30 | B T B T H T |
6 | Malacateco | 20 | 8 | 5 | 7 | 30 | 26 | 4 | 29 | B H H T H B |
7 | Guastatoya | 20 | 8 | 5 | 7 | 21 | 22 | -1 | 29 | H T H B H T |
8 | Deportivo Mixco | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 23 | -2 | 25 | H H B T T B |
9 | Xelaju MC | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 24 | H H H T B T |
10 | CD Achuapa | 20 | 5 | 4 | 11 | 18 | 23 | -5 | 19 | B B B T B B |
11 | Deportivo Xinabajul | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 14 | B H H B H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U17 CONCACAF
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng CONCACAF U17 Championship
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng World Cup bóng đá bãi biển - VL KV Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup