Kết quả AFC Bournemouth vs Manchester United, 20h00 ngày 27/04
Kết quả AFC Bournemouth vs Manchester United
Nhận định, Soi kèo Bournemouth vs MU, 20h00 ngày 27/4: Phơi áo sân khách
Đối đầu AFC Bournemouth vs Manchester United
Lịch phát sóng AFC Bournemouth vs Manchester United
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
Phong độ Manchester United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.00O 2.75
0.86U 2.75
1.001
2.25X
3.602
2.90Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.76O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Bournemouth vs Manchester United
-
Sân vận động: Vitality Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 34
-
AFC Bournemouth vs Manchester United: Diễn biến chính
-
22'Tyler Adams0-0
-
23'Antoine Semenyo (Assist:Francisco Evanilson de Lima Barbosa)1-0
-
57'1-0Patrick Dorgu
-
63'Dean Huijsen1-0
-
65'Justin Kluivert1-0
-
65'1-0Mason Mount
Kobbie Mainoo -
65'1-0Manuel Ugarte
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro -
66'1-0Victor Nilsson-Lindelof
Harry Maguire -
69'Francisco Evanilson de Lima Barbosa Card changed1-0
-
70'Francisco Evanilson de Lima Barbosa1-0
-
70'Adam Smith1-0
-
72'Lewis Cook
Alex Scott1-0 -
72'Marcus Tavernier
Justin Kluivert1-0 -
75'1-0Chido Obi-Martin
Noussair Mazraoui -
79'1-0Luke Shaw
-
85'Marcos Senesi
Antoine Semenyo1-0 -
90'1-1
Rasmus Hojlund (Assist:Manuel Ugarte)
-
90'1-1Christian Eriksen
Patrick Dorgu -
90'Daniel Jebbison
Dango Ouattara1-1
-
AFC Bournemouth vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Bournemouth4-2-3-113Kepa Arrizabalaga Revuelta3Milos Kerkez2Dean Huijsen27Ilya Zabarnyi15Adam Smith8Alex Scott12Tyler Adams11Dango Ouattara19Justin Kluivert24Antoine Semenyo9Francisco Evanilson de Lima Barbosa9Rasmus Hojlund17Alejandro Garnacho8Bruno Joao N. Borges Fernandes3Noussair Mazraoui37Kobbie Mainoo18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro13Patrick Dorgu15Leny Yoro5Harry Maguire23Luke Shaw24Andre Onana
- Đội hình dự bị
-
5Marcos Senesi4Lewis Cook16Marcus Tavernier21Daniel Jebbison20Julio Cesar Soler Barreto22Julian Vincente Araujo23James Hill40Will Dennis7David BrooksChristian Eriksen 14Victor Nilsson-Lindelof 2Manuel Ugarte 25Mason Mount 7Chido Obi-Martin 56Tom Heaton 22Tyler Fredricson 55Harry Amass 41Jonny Evans 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andoni Iraola SagamaErik ten Hag
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Bournemouth vs Manchester United: Số liệu thống kê
-
AFC BournemouthManchester United
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút25
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút13
-
-
12Sút Phạt11
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
282Số đường chuyền468
-
-
73%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
23Đánh đầu27
-
-
11Đánh đầu thành công14
-
-
5Cứu thua0
-
-
9Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người5
-
-
3Đánh chặn9
-
-
24Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
10Cản phá thành công14
-
-
11Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
13Long pass17
-
-
76Pha tấn công117
-
-
43Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 34 | 25 | 7 | 2 | 80 | 32 | 48 | 82 | T T B T T T |
2 | Arsenal | 34 | 18 | 13 | 3 | 63 | 29 | 34 | 67 | T T H H T H |
3 | Newcastle United | 34 | 19 | 5 | 10 | 65 | 44 | 21 | 62 | T T T T B T |
4 | Manchester City | 34 | 18 | 7 | 9 | 66 | 43 | 23 | 61 | H T H T T T |
5 | Chelsea | 34 | 17 | 9 | 8 | 59 | 40 | 19 | 60 | B T H H T T |
6 | Nottingham Forest | 33 | 18 | 6 | 9 | 53 | 39 | 14 | 60 | T T T B B T |
7 | Aston Villa | 34 | 16 | 9 | 9 | 54 | 49 | 5 | 57 | T T T T T B |
8 | Fulham | 34 | 14 | 9 | 11 | 50 | 46 | 4 | 51 | T B T B B T |
9 | Brighton Hove Albion | 34 | 13 | 12 | 9 | 56 | 55 | 1 | 51 | H B B H B T |
10 | AFC Bournemouth | 34 | 13 | 11 | 10 | 53 | 41 | 12 | 50 | B B H T H H |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 47 | -4 | 45 | H T B B H H |
13 | Wolves | 34 | 12 | 5 | 17 | 51 | 61 | -10 | 41 | T T T T T T |
14 | Manchester United | 34 | 10 | 9 | 15 | 39 | 47 | -8 | 39 | T B H B B H |
15 | Everton | 34 | 8 | 14 | 12 | 34 | 41 | -7 | 38 | H B H T B B |
16 | Tottenham Hotspur | 34 | 11 | 4 | 19 | 62 | 56 | 6 | 37 | B B T B B B |
17 | West Ham United | 34 | 9 | 9 | 16 | 39 | 58 | -19 | 36 | H B H B H B |
18 | Ipswich Town | 34 | 4 | 9 | 21 | 33 | 74 | -41 | 21 | B T B H B B |
19 | Leicester City | 34 | 4 | 6 | 24 | 27 | 76 | -49 | 18 | B B B H B B |
20 | Southampton | 34 | 2 | 5 | 27 | 25 | 80 | -55 | 11 | B H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh