Kết quả Liverpool vs Tottenham Hotspur, 22h30 ngày 27/04
Kết quả Liverpool vs Tottenham Hotspur
Soi kèo phạt góc Liverpool vs Tottenham, 22h30 ngày 27/04
Đối đầu Liverpool vs Tottenham Hotspur
Lịch phát sóng Liverpool vs Tottenham Hotspur
Phong độ Liverpool gần đây
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.90+1.5
0.98O 3.5
0.93U 3.5
0.971
1.36X
5.002
7.50Hiệp 1-0.75
1.08+0.75
0.82O 0.5
0.18U 0.5
3.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool vs Tottenham Hotspur
-
Sân vận động: Anfield
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Liverpool vs Tottenham Hotspur: Diễn biến chính
-
12'0-1
Dominic Solanke (Assist:James Maddison)
-
16'Luis Fernando Diaz Marulanda (Assist:Dominik Szoboszlai)1-1
-
18'Luis Fernando Diaz Marulanda Goal awarded1-1
-
24'Alexis Mac Allister (Assist:Ryan Jiro Gravenberch)2-1
-
34'Cody Gakpo2-1
-
34'Cody Gakpo3-1
-
46'3-1Pape Matar Sarr
Archie Gray -
46'3-1Dejan Kulusevski
James Maddison -
63'Mohamed Salah Ghaly (Assist:Dominik Szoboszlai)4-1
-
68'4-1Wilson Odobert
Mathys Tel -
68'Diogo Jota
Cody Gakpo4-1 -
68'Curtis Jones
Dominik Szoboszlai4-1 -
68'4-1Richarlison de Andrade
Dominic Solanke -
69'Iyenoma Destiny Udogie(OW)5-1
-
76'Wataru Endo
Trent John Alexander-Arnold5-1 -
76'Harvey Elliott
Luis Fernando Diaz Marulanda5-1 -
83'Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Alexis Mac Allister5-1 -
90'Harvey Elliott5-1
-
90'5-1Richarlison de Andrade
-
Liverpool vs Tottenham Hotspur: Đội hình chính và dự bị
-
Liverpool4-2-3-11Alisson Becker26Andrew Robertson4Virgil van Dijk5Ibrahima Konate66Trent John Alexander-Arnold10Alexis Mac Allister38Ryan Jiro Gravenberch18Cody Gakpo8Dominik Szoboszlai11Mohamed Salah Ghaly7Luis Fernando Diaz Marulanda22Brennan Johnson19Dominic Solanke11Mathys Tel15Lucas Bergvall14Archie Gray10James Maddison24Djed Spence4Kevin Danso33Ben Davies13Iyenoma Destiny Udogie1Guglielmo Vicario
- Đội hình dự bị
-
3Wataru Endo20Diogo Jota9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro17Curtis Jones19Harvey Elliott21Konstantinos Tsimikas62Caoimhin Kelleher14Federico Chiesa78Jarell QuansahRicharlison de Andrade 9Wilson Odobert 28Pape Matar Sarr 29Dejan Kulusevski 21Cristian Gabriel Romero 17Antonin Kinsky 31Yves Bissouma 8Micky van de Ven 37Pedro Porro 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotAnge Postecoglou
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Liverpool vs Tottenham Hotspur: Số liệu thống kê
-
LiverpoolTottenham Hotspur
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
25Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
9Cản sút2
-
-
9Sút Phạt16
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
513Số đường chuyền305
-
-
86%Chuyền chính xác73%
-
-
16Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị3
-
-
18Đánh đầu14
-
-
9Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người4
-
-
5Đánh chặn5
-
-
13Ném biên21
-
-
18Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách8
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
16Long pass16
-
-
93Pha tấn công70
-
-
56Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 34 | 25 | 7 | 2 | 80 | 32 | 48 | 82 | T T B T T T |
2 | Arsenal | 34 | 18 | 13 | 3 | 63 | 29 | 34 | 67 | T T H H T H |
3 | Newcastle United | 34 | 19 | 5 | 10 | 65 | 44 | 21 | 62 | T T T T B T |
4 | Manchester City | 34 | 18 | 7 | 9 | 66 | 43 | 23 | 61 | H T H T T T |
5 | Chelsea | 34 | 17 | 9 | 8 | 59 | 40 | 19 | 60 | B T H H T T |
6 | Nottingham Forest | 33 | 18 | 6 | 9 | 53 | 39 | 14 | 60 | T T T B B T |
7 | Aston Villa | 34 | 16 | 9 | 9 | 54 | 49 | 5 | 57 | T T T T T B |
8 | Fulham | 34 | 14 | 9 | 11 | 50 | 46 | 4 | 51 | T B T B B T |
9 | Brighton Hove Albion | 34 | 13 | 12 | 9 | 56 | 55 | 1 | 51 | H B B H B T |
10 | AFC Bournemouth | 34 | 13 | 11 | 10 | 53 | 41 | 12 | 50 | B B H T H H |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 47 | -4 | 45 | H T B B H H |
13 | Wolves | 34 | 12 | 5 | 17 | 51 | 61 | -10 | 41 | T T T T T T |
14 | Manchester United | 34 | 10 | 9 | 15 | 39 | 47 | -8 | 39 | T B H B B H |
15 | Everton | 34 | 8 | 14 | 12 | 34 | 41 | -7 | 38 | H B H T B B |
16 | Tottenham Hotspur | 34 | 11 | 4 | 19 | 62 | 56 | 6 | 37 | B B T B B B |
17 | West Ham United | 34 | 9 | 9 | 16 | 39 | 58 | -19 | 36 | H B H B H B |
18 | Ipswich Town | 34 | 4 | 9 | 21 | 33 | 74 | -41 | 21 | B T B H B B |
19 | Leicester City | 34 | 4 | 6 | 24 | 27 | 76 | -49 | 18 | B B B H B B |
20 | Southampton | 34 | 2 | 5 | 27 | 25 | 80 | -55 | 11 | B H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh