Kết quả Wolves vs Leicester City, 21h00 ngày 26/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 34

  • Wolves vs Leicester City: Diễn biến chính

  • 16'
    Toti Gomes
    0-0
  • 33'
    Matheus Cunha (Assist:Rayan Ait Nouri) goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
     Jordan Ayew
     Bobby Reid
  • 46'
    1-0
     James Justin
     Ricardo Domingos Barbosa Pereira
  • 46'
    1-0
     Oliver Skipp
     Boubakary Soumare
  • 46'
    1-0
     Kasey McAteer
     Facundo Buonanotte
  • 48'
    1-0
    Wout Faes
  • 56'
    Jorgen Strand Larsen (Assist:Matheus Cunha) goal 
    2-0
  • 61'
    2-0
    Kasey McAteer
  • 65'
    2-0
    Wilfred Onyinye Ndidi
  • 72'
    2-0
    Jamie Vardy
  • 77'
    Rodrigo Martins Gomes  
    Jorgen Strand Larsen  
    2-0
  • 77'
    Pablo Sarabia Garcia  
    Rayan Ait Nouri  
    2-0
  • 81'
    2-0
    Oliver Skipp
  • 83'
    2-0
     Jeremy Monga
     Bilal El Khannouss
  • 84'
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto  
    Matt Doherty  
    2-0
  • 84'
    Jean-Ricner Bellegarde  
    Andre Trindade da Costa Neto  
    2-0
  • 85'
    Rodrigo Martins Gomes (Assist:Matheus Cunha) goal 
    3-0
  • 89'
    Carlos Borges  
    Matheus Cunha  
    3-0
  • 89'
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes  
    Nelson Cabral Semedo  
    3-0
  • Wolves vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

  • Wolves3-4-2-1
    1
    Jose Sa
    24
    Toti Gomes
    12
    Emmanuel Agbadou
    2
    Matt Doherty
    3
    Rayan Ait Nouri
    7
    Andre Trindade da Costa Neto
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    22
    Nelson Cabral Semedo
    10
    Matheus Cunha
    5
    Marshall Munetsi
    9
    Jorgen Strand Larsen
    9
    Jamie Vardy
    40
    Facundo Buonanotte
    11
    Bilal El Khannouss
    14
    Bobby Reid
    6
    Wilfred Onyinye Ndidi
    24
    Boubakary Soumare
    21
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira
    3
    Wout Faes
    4
    Conor Coady
    33
    Luke Thomas
    30
    Mads Hermansen
    Leicester City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Jean-Ricner Bellegarde
    29Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
    19Rodrigo Martins Gomes
    26Carlos Borges
    21Pablo Sarabia Garcia
    4Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    34Nasser Djiga
    25Daniel Bentley
    11Hee-Chan Hwang
    Jordan Ayew 18
    Oliver Skipp 22
    Kasey McAteer 35
    James Justin 2
    Jeremy Monga 93
    Victor Bernth Kristansen 16
    Caleb Okoli 5
    Jakub Stolarczyk 41
    Patson Daka 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary ONeil
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Wolves vs Leicester City: Số liệu thống kê

  • Wolves
    Leicester City
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 586
    Số đường chuyền
    453
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 6
    Thay người
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 31
    Long pass
    22
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 34 25 7 2 80 32 48 82 T T B T T T
2 Arsenal 34 18 13 3 63 29 34 67 T T H H T H
3 Newcastle United 34 19 5 10 65 44 21 62 T T T T B T
4 Manchester City 34 18 7 9 66 43 23 61 H T H T T T
5 Chelsea 34 17 9 8 59 40 19 60 B T H H T T
6 Nottingham Forest 33 18 6 9 53 39 14 60 T T T B B T
7 Aston Villa 34 16 9 9 54 49 5 57 T T T T T B
8 Fulham 34 14 9 11 50 46 4 51 T B T B B T
9 Brighton Hove Albion 34 13 12 9 56 55 1 51 H B B H B T
10 AFC Bournemouth 34 13 11 10 53 41 12 50 B B H T H H
11 Brentford 33 13 7 13 56 50 6 46 B T B H H T
12 Crystal Palace 34 11 12 11 43 47 -4 45 H T B B H H
13 Wolves 34 12 5 17 51 61 -10 41 T T T T T T
14 Manchester United 34 10 9 15 39 47 -8 39 T B H B B H
15 Everton 34 8 14 12 34 41 -7 38 H B H T B B
16 Tottenham Hotspur 34 11 4 19 62 56 6 37 B B T B B B
17 West Ham United 34 9 9 16 39 58 -19 36 H B H B H B
18 Ipswich Town 34 4 9 21 33 74 -41 21 B T B H B B
19 Leicester City 34 4 6 24 27 76 -49 18 B B B H B B
20 Southampton 34 2 5 27 25 80 -55 11 B H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation