Kết quả Aston Villa vs Liverpool, 02h30 ngày 20/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 29

  • Aston Villa vs Liverpool: Diễn biến chính

  • 23'
    Axel Disasi
    0-0
  • 29'
    0-1
    goal Mohamed Salah Ghaly (Assist:Diogo Jota)
  • 38'
    Youri Tielemans goal 
    1-1
  • 45'
    Ollie Watkins (Assist:Lucas Digne) goal 
    2-1
  • 61'
    2-2
    goal Trent John Alexander-Arnold (Assist:Mohamed Salah Ghaly)
  • 66'
    2-2
     Conor Bradley
     Trent John Alexander-Arnold
  • 66'
    2-2
     Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
     Diogo Jota
  • 67'
    Matthew Cash  
    Andres Garcia  
    2-2
  • 67'
    Jacob Ramsey  
    Marcus Rashford  
    2-2
  • 67'
    Donyell Malen  
    Marco Asensio Willemsen  
    2-2
  • 78'
    Ian Maatsen  
    Lucas Digne  
    2-2
  • 81'
    2-2
     Luis Fernando Diaz Marulanda
     Alexis Mac Allister
  • 81'
    Jacob Ramsey Goal Disallowed
    2-2
  • 86'
    Lamare Bogarde  
    John McGinn  
    2-2
  • 89'
    2-2
     Jarell Quansah
     Conor Bradley
  • Aston Villa vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị

  • Aston Villa4-2-3-1
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    12
    Lucas Digne
    5
    Tyrone Mings
    3
    Axel Disasi
    16
    Andres Garcia
    8
    Youri Tielemans
    7
    John McGinn
    9
    Marcus Rashford
    21
    Marco Asensio Willemsen
    27
    Morgan Rogers
    11
    Ollie Watkins
    20
    Diogo Jota
    11
    Mohamed Salah Ghaly
    8
    Dominik Szoboszlai
    17
    Curtis Jones
    38
    Ryan Jiro Gravenberch
    10
    Alexis Mac Allister
    66
    Trent John Alexander-Arnold
    5
    Ibrahima Konate
    4
    Virgil van Dijk
    26
    Andrew Robertson
    1
    Alisson Becker
    Liverpool4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Donyell Malen
    22Ian Maatsen
    26Lamare Bogarde
    2Matthew Cash
    41Jacob Ramsey
    48Oliwier Zych
    25Robin Olsen
    56Jamaldeen Jimoh
    Luis Fernando Diaz Marulanda 7
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 9
    Jarell Quansah 78
    Conor Bradley 84
    Konstantinos Tsimikas 21
    Caoimhin Kelleher 62
    Federico Chiesa 14
    Wataru Endo 3
    Harvey Elliott 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Unai Emery Etxegoien
    Arne Slot
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Aston Villa vs Liverpool: Số liệu thống kê

  • Aston Villa
    Liverpool
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 448
    Số đường chuyền
    404
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 1
    Corners (Overtime)
    0
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 11
    Long pass
    28
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 34 25 7 2 80 32 48 82 T T B T T T
2 Arsenal 35 18 13 4 64 31 33 67 T H H T H B
3 Manchester City 35 19 7 9 67 43 24 64 T H T T T T
4 Newcastle United 34 19 5 10 65 44 21 62 T T T T B T
5 Chelsea 34 17 9 8 59 40 19 60 B T H H T T
6 Nottingham Forest 34 18 6 10 53 41 12 60 T T B B T B
7 Aston Villa 35 17 9 9 55 49 6 60 T T T T B T
8 AFC Bournemouth 35 14 11 10 55 42 13 53 B H T H H T
9 Fulham 35 14 9 12 50 47 3 51 B T B B T B
10 Brighton Hove Albion 34 13 12 9 56 55 1 51 H B B H B T
11 Brentford 34 14 7 13 58 50 8 49 T B H H T T
12 Crystal Palace 34 11 12 11 43 47 -4 45 H T B B H H
13 Wolves 35 12 5 18 51 62 -11 41 T T T T T B
14 Everton 35 8 15 12 36 43 -7 39 B H T B B H
15 Manchester United 34 10 9 15 39 47 -8 39 T B H B B H
16 Tottenham Hotspur 34 11 4 19 62 56 6 37 B B T B B B
17 West Ham United 34 9 9 16 39 58 -19 36 H B H B H B
18 Ipswich Town 35 4 10 21 35 76 -41 22 T B H B B H
19 Leicester City 35 5 6 24 29 76 -47 21 B B H B B T
20 Southampton 35 2 5 28 25 82 -57 11 H B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation