Kết quả Tottenham Hotspur vs Ipswich Town, 21h00 ngày 10/11
Kết quả Tottenham Hotspur vs Ipswich Town
Soi kèo phạt góc Tottenham vs Ipswich Town, 21h ngày 10/11
Đối đầu Tottenham Hotspur vs Ipswich Town
Lịch phát sóng Tottenham Hotspur vs Ipswich Town
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
Phong độ Ipswich Town gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202421:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.95+1.75
0.95O 3.5
0.92U 3.5
0.961
1.29X
6.002
9.50Hiệp 1-0.75
0.87+0.75
1.03O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tottenham Hotspur vs Ipswich Town
-
Sân vận động: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Tottenham Hotspur vs Ipswich Town: Diễn biến chính
-
21'0-0Axel Tuanzebe
-
31'0-1
Sammie Szmodics (Assist:Liam Delap)
-
43'0-2
Liam Delap
-
46'0-2Liam Delap
-
49'Dominic Solanke Goal Disallowed0-2
-
65'0-2Ben Johnson
-
66'Timo Werner
Pape Matar Sarr0-2 -
69'Rodrigo Bentancur (Assist:Pedro Porro)1-2
-
70'1-2George Hirst
Liam Delap -
71'1-2Jack Clarke
Sammie Szmodics -
78'Rodrigo Bentancur1-2
-
84'James Maddison
Brennan Johnson1-2 -
84'Yves Bissouma
Rodrigo Bentancur1-2 -
90'1-2Massimo Luongo
Jens Cajuste -
90'1-2Omari Hutchinson
-
90'1-2Leif Davis
-
Tottenham Hotspur vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị
-
Tottenham Hotspur4-3-31Guglielmo Vicario13Iyenoma Destiny Udogie6Radu Dragusin17Cristian Gabriel Romero23Pedro Porro29Pape Matar Sarr30Rodrigo Bentancur21Dejan Kulusevski7Son Heung Min19Dominic Solanke22Brennan Johnson19Liam Delap18Ben Johnson20Omari Hutchinson23Sammie Szmodics5Sam Morsy12Jens Cajuste40Axel Tuanzebe26Dara O Shea15Cameron Burgess3Leif Davis1Arijanet Muric
- Đội hình dự bị
-
16Timo Werner8Yves Bissouma10James Maddison15Lucas Bergvall24Djed Spence20Fraser Forster14Archie Gray42Will Lankshear33Ben DaviesMassimo Luongo 25George Hirst 27Jack Clarke 47Conor Townsend 22Conor Chaplin 10Harry Clarke 2Christian Walton 28Wes Burns 7Luke Woolfenden 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ange PostecoglouKieran McKenna
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tottenham Hotspur vs Ipswich Town: Số liệu thống kê
-
Tottenham HotspurIpswich Town
-
Giao bóng trước
-
-
12Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút3
-
-
19Sút Phạt10
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
552Số đường chuyền278
-
-
84%Chuyền chính xác67%
-
-
10Phạm lỗi19
-
-
25Đánh đầu29
-
-
16Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công17
-
-
3Thay người3
-
-
10Đánh chặn9
-
-
22Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công17
-
-
13Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
14Long pass2
-
-
131Pha tấn công69
-
-
69Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 35 | 25 | 7 | 3 | 81 | 35 | 46 | 82 | T B T T T B |
2 | Arsenal | 35 | 18 | 13 | 4 | 64 | 31 | 33 | 67 | T H H T H B |
3 | Manchester City | 35 | 19 | 7 | 9 | 67 | 43 | 24 | 64 | T H T T T T |
4 | Newcastle United | 35 | 19 | 6 | 10 | 66 | 45 | 21 | 63 | T T T B T H |
5 | Chelsea | 35 | 18 | 9 | 8 | 62 | 41 | 21 | 63 | T H H T T T |
6 | Nottingham Forest | 34 | 18 | 6 | 10 | 53 | 41 | 12 | 60 | T T B B T B |
7 | Aston Villa | 35 | 17 | 9 | 9 | 55 | 49 | 6 | 60 | T T T T B T |
8 | AFC Bournemouth | 35 | 14 | 11 | 10 | 55 | 42 | 13 | 53 | B H T H H T |
9 | Brentford | 35 | 15 | 7 | 13 | 62 | 53 | 9 | 52 | B H H T T T |
10 | Brighton Hove Albion | 35 | 13 | 13 | 9 | 57 | 56 | 1 | 52 | B B H B T H |
11 | Fulham | 35 | 14 | 9 | 12 | 50 | 47 | 3 | 51 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 47 | -4 | 45 | H T B B H H |
13 | Wolves | 35 | 12 | 5 | 18 | 51 | 62 | -11 | 41 | T T T T T B |
14 | Everton | 35 | 8 | 15 | 12 | 36 | 43 | -7 | 39 | B H T B B H |
15 | Manchester United | 35 | 10 | 9 | 16 | 42 | 51 | -9 | 39 | B H B B H B |
16 | Tottenham Hotspur | 35 | 11 | 5 | 19 | 63 | 57 | 6 | 38 | B T B B B H |
17 | West Ham United | 35 | 9 | 10 | 16 | 40 | 59 | -19 | 37 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 35 | 4 | 10 | 21 | 35 | 76 | -41 | 22 | T B H B B H |
19 | Leicester City | 35 | 5 | 6 | 24 | 29 | 76 | -47 | 21 | B B H B B T |
20 | Southampton | 35 | 2 | 5 | 28 | 25 | 82 | -57 | 11 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh