Kết quả Gladesville Ravens Nữ vs Northern Tigers FC Nữ, 14h10 ngày 21/04
Kết quả Gladesville Ravens Nữ vs Northern Tigers FC Nữ
Đối đầu Gladesville Ravens Nữ vs Northern Tigers FC Nữ
Phong độ Gladesville Ravens Nữ gần đây
Phong độ Northern Tigers FC Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202514:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.81-0.5
0.93O 3.5
0.84U 3.5
0.901
3.00X
3.702
1.95Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
0.96O 1.5
0.94U 1.5
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gladesville Ravens Nữ vs Northern Tigers FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
NSW Premier W-League 2025 » vòng 7
-
Gladesville Ravens Nữ vs Northern Tigers FC Nữ: Diễn biến chính
-
35'1-0
-
85'1-1
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Gladesville Ravens Nữ vs Northern Tigers FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Gladesville Ravens NữNorthern Tigers FC Nữ
-
5Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
55Pha tấn công84
-
-
28Tấn công nguy hiểm37
-
BXH NSW Premier W-League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 20 | H T T T T T |
2 | Manly Utd (W) | 8 | 5 | 3 | 0 | 19 | 6 | 13 | 18 | H T H H T T |
3 | Northern Tigers FC (W) | 8 | 4 | 4 | 0 | 21 | 10 | 11 | 16 | H T H T H T |
4 | Illawarra Stingrays (W) | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 11 | 4 | 15 | T H T T H B |
5 | Apia L Tigers (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 13 | T B B T H B |
6 | NWS Spirit (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 13 | H B T T B T |
7 | WS Wanderers B (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 18 | -3 | 13 | B T T H T B |
8 | UNSW FC (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 12 | B T B H T H |
9 | Bulls Academy (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 8 | B B T B H T |
10 | Gladesville Ravens (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B B T B H T |
11 | Maca Searle (W) | 8 | 2 | 0 | 6 | 10 | 21 | -11 | 6 | T B T B B B |
12 | University of Sydney (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 11 | -2 | 5 | B B B T B H |
13 | Aime Rigi (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 4 | B B B B H B |
14 | Sydney Olympic FC (W) | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 18 | -11 | 3 | H B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW