Kết quả NWS Spirit Nữ vs Sydney Olympic FC Nữ, 12h00 ngày 26/04
Kết quả NWS Spirit Nữ vs Sydney Olympic FC Nữ
Đối đầu NWS Spirit Nữ vs Sydney Olympic FC Nữ
Phong độ NWS Spirit Nữ gần đây
Phong độ Sydney Olympic FC Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.90+1
0.90O 2.75
0.82U 2.75
0.981
1.85X
3.602
3.30Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.82O 1.25
0.96U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NWS Spirit Nữ vs Sydney Olympic FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
NSW Premier W-League 2025 » vòng 8
-
NWS Spirit Nữ vs Sydney Olympic FC Nữ: Diễn biến chính
-
35'1-0
-
37'1-0
-
41'2-0
-
47'3-0
-
54'3-1
-
58'4-1
-
70'4-1
-
79'5-1
-
90'5-1
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
NWS Spirit Nữ vs Sydney Olympic FC Nữ: Số liệu thống kê
-
NWS Spirit NữSydney Olympic FC Nữ
-
6Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
48Pha tấn công36
-
-
58Tấn công nguy hiểm28
-
BXH NSW Premier W-League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 20 | H T T T T T |
2 | Manly Utd (W) | 8 | 5 | 3 | 0 | 19 | 6 | 13 | 18 | H T H H T T |
3 | Northern Tigers FC (W) | 8 | 4 | 4 | 0 | 21 | 10 | 11 | 16 | H T H T H T |
4 | Illawarra Stingrays (W) | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 11 | 4 | 15 | T H T T H B |
5 | Apia L Tigers (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 13 | T B B T H B |
6 | NWS Spirit (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 13 | H B T T B T |
7 | WS Wanderers B (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 18 | -3 | 13 | B T T H T B |
8 | UNSW FC (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 12 | B T B H T H |
9 | Bulls Academy (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 8 | B B T B H T |
10 | Gladesville Ravens (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B B T B H T |
11 | Maca Searle (W) | 8 | 2 | 0 | 6 | 10 | 21 | -11 | 6 | T B T B B B |
12 | University of Sydney (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 11 | -2 | 5 | B B B T B H |
13 | Aime Rigi (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 4 | B B B B H B |
14 | Sydney Olympic FC (W) | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 18 | -11 | 3 | H B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW