Đối đầu Montpellier vs Reims, 22h15 ngày 27/4
Kết quả Montpellier vs Reims
Nhận định, Soi kèo Montpellier vs Reims 22h15 ngày 27/4: Bắt nạt chủ nhà
Đối đầu Montpellier vs Reims
Phong độ Montpellier gần đây
Phong độ Reims gần đây
Ligue 1 2024-2025: Montpellier vs Reims
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Montpellier vs Reims trước đây
-
06/10/2024Reims4 - 2Montpellier2 - 1L
-
21/04/2024Reims1 - 2Montpellier0 - 1W
-
27/08/2023Montpellier1 - 3Reims1 - 2L
-
04/06/2023Reims1 - 3Montpellier1 - 0W
-
13/11/2022Montpellier1 - 1Reims0 - 0D
-
17/04/2022Montpellier0 - 0Reims0 - 0D
-
15/08/2021Reims3 - 3Montpellier2 - 3D
-
28/02/2021Reims0 - 0Montpellier0 - 0D
-
25/10/2020Montpellier0 - 4Reims0 - 3L
-
18/12/2019Reims1 - 0Montpellier0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Montpellier vs Reims
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier vs Reims: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier vs Reims: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 9 | 2 | 4 | 3 |
Cúp Liên Đoàn Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier vs Reims: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montpellier (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Montpellier (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Montpellier thắng
Bại: là số trận Montpellier thua
Thắng: là số trận Montpellier thắng
Bại: là số trận Montpellier thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Montpellier và Reims trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 31 | 24 | 6 | 1 | 84 | 31 | 53 | 78 | T T T T H B |
2 | Marseille | 30 | 17 | 4 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | B B B T B T |
3 | Monaco | 30 | 16 | 6 | 8 | 57 | 35 | 22 | 54 | T T B T H H |
4 | Nice | 31 | 15 | 9 | 7 | 59 | 39 | 20 | 54 | H B B H T T |
5 | Strasbourg | 31 | 15 | 9 | 7 | 51 | 38 | 13 | 54 | T T T H H T |
6 | Lille | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 32 | 15 | 53 | T B T B T T |
7 | Lyon | 30 | 15 | 6 | 9 | 58 | 41 | 17 | 51 | T T B T T B |
8 | Lens | 30 | 13 | 6 | 11 | 35 | 33 | 2 | 45 | T T B T B T |
9 | Stade Brestois | 30 | 13 | 5 | 12 | 48 | 49 | -1 | 44 | T H T T H B |
10 | Rennes | 30 | 12 | 2 | 16 | 45 | 40 | 5 | 38 | B B T B T T |
11 | AJ Auxerre | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 45 | -4 | 38 | T H T T B B |
12 | Toulouse | 30 | 9 | 7 | 14 | 38 | 39 | -1 | 34 | H B B B B B |
13 | Reims | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 42 | -10 | 32 | B H T B T T |
14 | Nantes | 30 | 7 | 10 | 13 | 35 | 50 | -15 | 31 | B T B T B H |
15 | Angers | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 48 | -19 | 30 | B B B B T B |
16 | Le Havre | 30 | 8 | 3 | 19 | 33 | 64 | -31 | 27 | B T T B B H |
17 | Saint Etienne | 31 | 7 | 6 | 18 | 34 | 71 | -37 | 27 | T B B H T B |
18 | Montpellier | 30 | 4 | 3 | 23 | 22 | 71 | -49 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: