Đối đầu Nantes vs Toulouse, 22h15 ngày 27/4
Kết quả Nantes vs Toulouse
Nhận định, Soi kèo Nantes vs Toulouse 22h15 ngày 27/4: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu Nantes vs Toulouse
Phong độ Nantes gần đây
Phong độ Toulouse gần đây
Ligue 1 2024-2025: Nantes vs Toulouse
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nantes vs Toulouse trước đây
-
18/08/2024Toulouse0 - 0Nantes0 - 0D
-
11/02/2024Toulouse1 - 2Nantes0 - 1W
-
13/08/2023Nantes1 - 2Toulouse1 - 0L
-
14/05/2023Toulouse0 - 0Nantes0 - 0D
-
28/08/2022Nantes3 - 1Toulouse0 - 1W
-
01/12/2019Nantes2 - 1Toulouse1 - 0W
-
07/04/2019Toulouse1 - 0Nantes0 - 0L
-
30/04/2023Nantes1 - 5Toulouse0 - 4L
-
30/05/2021Nantes0 - 1Toulouse0 - 0L
-
28/05/2021Toulouse1 - 2Nantes1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Nantes vs Toulouse
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes vs Toulouse: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes vs Toulouse: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 7 | 3 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Pháp | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes vs Toulouse: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nantes (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Nantes (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nantes thắng
Bại: là số trận Nantes thua
Thắng: là số trận Nantes thắng
Bại: là số trận Nantes thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nantes và Toulouse trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 31 | 24 | 6 | 1 | 84 | 31 | 53 | 78 | T T T T H B |
2 | Marseille | 30 | 17 | 4 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | B B B T B T |
3 | Monaco | 30 | 16 | 6 | 8 | 57 | 35 | 22 | 54 | T T B T H H |
4 | Nice | 31 | 15 | 9 | 7 | 59 | 39 | 20 | 54 | H B B H T T |
5 | Strasbourg | 31 | 15 | 9 | 7 | 51 | 38 | 13 | 54 | T T T H H T |
6 | Lille | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 32 | 15 | 53 | T B T B T T |
7 | Lyon | 30 | 15 | 6 | 9 | 58 | 41 | 17 | 51 | T T B T T B |
8 | Lens | 30 | 13 | 6 | 11 | 35 | 33 | 2 | 45 | T T B T B T |
9 | Stade Brestois | 30 | 13 | 5 | 12 | 48 | 49 | -1 | 44 | T H T T H B |
10 | Rennes | 30 | 12 | 2 | 16 | 45 | 40 | 5 | 38 | B B T B T T |
11 | AJ Auxerre | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 45 | -4 | 38 | T H T T B B |
12 | Toulouse | 30 | 9 | 7 | 14 | 38 | 39 | -1 | 34 | H B B B B B |
13 | Reims | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 42 | -10 | 32 | B H T B T T |
14 | Nantes | 30 | 7 | 10 | 13 | 35 | 50 | -15 | 31 | B T B T B H |
15 | Angers | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 48 | -19 | 30 | B B B B T B |
16 | Le Havre | 30 | 8 | 3 | 19 | 33 | 64 | -31 | 27 | B T T B B H |
17 | Saint Etienne | 31 | 7 | 6 | 18 | 34 | 71 | -37 | 27 | T B B H T B |
18 | Montpellier | 30 | 4 | 3 | 23 | 22 | 71 | -49 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: