Đối đầu Radomlje vs NK Publikum Celje, 20h00 ngày 21/4
Kết quả Radomlje vs NK Publikum Celje
Nhận định, Soi kèo Radomlje vs Celje, 20h00 ngày 21/4: Chênh lệch đẳng cấp
Đối đầu Radomlje vs NK Publikum Celje
Phong độ Radomlje gần đây
Phong độ NK Publikum Celje gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: Radomlje vs NK Publikum Celje
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Radomlje vs NK Publikum Celje trước đây
-
23/02/2025NK Publikum Celje9 - 1Radomlje4 - 1L
-
27/10/2024Radomlje4 - 2NK Publikum Celje0 - 1W
-
11/08/2024NK Publikum Celje4 - 2Radomlje2 - 0L
-
18/05/2024Radomlje1 - 1NK Publikum Celje1 - 0D
-
17/03/2024NK Publikum Celje2 - 1Radomlje1 - 1L
-
05/12/2023Radomlje0 - 4NK Publikum Celje0 - 0L
-
23/09/2023NK Publikum Celje1 - 0Radomlje1 - 0L
-
01/04/2023NK Publikum Celje1 - 1Radomlje1 - 0D
-
11/12/2022Radomlje0 - 3NK Publikum Celje0 - 1L
-
02/10/2022NK Publikum Celje2 - 1Radomlje1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Radomlje vs NK Publikum Celje
- Thống kê lịch sử đối đầu Radomlje vs NK Publikum Celje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radomlje vs NK Publikum Celje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radomlje vs NK Publikum Celje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radomlje (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Radomlje (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radomlje thắng
Bại: là số trận Radomlje thua
Thắng: là số trận Radomlje thắng
Bại: là số trận Radomlje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Radomlje và NK Publikum Celje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 31 | 20 | 8 | 3 | 53 | 14 | 39 | 68 | T T T H H T |
2 | Maribor | 29 | 15 | 8 | 6 | 51 | 26 | 25 | 53 | T B T B H H |
3 | FC Koper | 30 | 15 | 7 | 8 | 44 | 29 | 15 | 52 | B T T H H T |
4 | NK Publikum Celje | 28 | 14 | 6 | 8 | 54 | 40 | 14 | 48 | H T T T T T |
5 | NK Bravo | 31 | 12 | 10 | 9 | 44 | 41 | 3 | 46 | H B B B H B |
6 | NK Primorje | 31 | 9 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 36 | B H B T H H |
7 | NK Mura 05 | 30 | 9 | 6 | 15 | 33 | 40 | -7 | 33 | B T B B B B |
8 | Radomlje | 30 | 9 | 5 | 16 | 34 | 52 | -18 | 32 | B H B T T B |
9 | NK Nafta | 31 | 5 | 10 | 16 | 30 | 55 | -25 | 25 | B T B H H H |
10 | Domzale | 31 | 6 | 5 | 20 | 29 | 59 | -30 | 23 | H B T T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: