Đối đầu Eibar vs Mirandes, 23h30 ngày 03/5
Kết quả Eibar vs Mirandes
Đối đầu Eibar vs Mirandes
Phong độ Eibar gần đây
Phong độ Mirandes gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Eibar vs Mirandes
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eibar vs Mirandes trước đây
-
20/10/2024Mirandes1 - 0Eibar1 - 0L
-
27/01/2024Eibar1 - 0Mirandes0 - 0W
-
06/10/2023Mirandes1 - 3Eibar1 - 1W
-
21/03/2023Mirandes2 - 3Eibar2 - 0W
-
11/10/2022Eibar0 - 0Mirandes0 - 0D
-
03/04/2022Eibar1 - 1Mirandes0 - 0D
-
09/10/2021Mirandes3 - 3Eibar1 - 2D
-
04/09/2019Eibar2 - 2Mirandes0 - 1D
-
27/07/2016Mirandes2 - 2Eibar1 - 0D
-
31/07/2015Mirandes0 - 0Eibar0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Eibar vs Mirandes
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar vs Mirandes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar vs Mirandes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 7 | 3 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar vs Mirandes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eibar (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Eibar (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eibar thắng
Bại: là số trận Eibar thua
Thắng: là số trận Eibar thắng
Bại: là số trận Eibar thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eibar và Mirandes trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 37 | 19 | 11 | 7 | 50 | 29 | 21 | 68 | T T T T H H |
2 | Levante | 37 | 18 | 12 | 7 | 60 | 38 | 22 | 66 | T B T H T B |
3 | Racing Santander | 37 | 19 | 9 | 9 | 59 | 43 | 16 | 66 | B T B H T T |
4 | Real Oviedo | 37 | 17 | 11 | 9 | 49 | 39 | 10 | 62 | B T H T H T |
5 | Mirandes | 37 | 18 | 8 | 11 | 50 | 36 | 14 | 62 | T B B H B T |
6 | Granada CF | 37 | 16 | 11 | 10 | 59 | 46 | 13 | 59 | T B T T T H |
7 | Almeria | 37 | 16 | 11 | 10 | 62 | 53 | 9 | 59 | B T B T B T |
8 | SD Huesca | 37 | 16 | 10 | 11 | 50 | 37 | 13 | 58 | B T B T B H |
9 | Albacete | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 48 | 2 | 51 | T T H B H T |
10 | Burgos CF | 37 | 14 | 9 | 14 | 34 | 39 | -5 | 51 | T H T H H B |
11 | Cordoba | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 51 | -1 | 51 | H B T H H H |
12 | Deportivo La Coruna | 37 | 12 | 14 | 11 | 48 | 43 | 5 | 50 | H T T H H B |
13 | Eibar | 37 | 12 | 13 | 12 | 37 | 38 | -1 | 49 | T H H H H H |
14 | Cadiz | 37 | 12 | 13 | 12 | 46 | 45 | 1 | 49 | B H B B H T |
15 | Sporting Gijon | 37 | 11 | 14 | 12 | 46 | 45 | 1 | 47 | B B B T T B |
16 | Castellon | 37 | 12 | 10 | 15 | 53 | 53 | 0 | 46 | B H H H T B |
17 | Malaga | 37 | 10 | 16 | 11 | 37 | 40 | -3 | 46 | T B B B H T |
18 | Real Zaragoza | 37 | 10 | 12 | 15 | 49 | 55 | -6 | 42 | H B T H B H |
19 | Eldense | 37 | 10 | 10 | 17 | 37 | 51 | -14 | 40 | B H T B B H |
20 | Tenerife | 37 | 8 | 10 | 19 | 34 | 50 | -16 | 34 | T T T H H H |
21 | Racing de Ferrol | 37 | 5 | 11 | 21 | 20 | 58 | -38 | 26 | B B B B T B |
22 | FC Cartagena | 37 | 4 | 5 | 28 | 26 | 69 | -43 | 17 | H H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: