Đối đầu Goztepe vs Istanbul BB, 00h00 ngày 29/4
Kết quả Goztepe vs Istanbul BB
Soi kèo phạt góc Goztepe vs Istanbul Basaksehir, 0h ngày 29/04
Đối đầu Goztepe vs Istanbul BB
Phong độ Goztepe gần đây
Phong độ Istanbul BB gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Goztepe vs Istanbul BB
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Goztepe vs Istanbul BB trước đây
-
30/11/2024Istanbul Basaksehir4 - 1Goztepe4 - 0L
-
22/01/2022Istanbul Basaksehir1 - 2Goztepe0 - 1W
-
13/09/2021Goztepe2 - 1Istanbul Basaksehir0 - 1W
-
14/02/2021Goztepe2 - 1Istanbul Basaksehir1 - 0W
-
03/10/2020Istanbul Basaksehir0 - 0Goztepe0 - 0D
-
07/03/2020Goztepe0 - 3Istanbul Basaksehir0 - 1L
-
19/10/2019Istanbul Basaksehir2 - 1Goztepe1 - 0L
-
27/04/2019Istanbul Basaksehir0 - 2Goztepe0 - 1W
-
25/02/2023Goztepe0 - 0Istanbul Basaksehir0 - 0D
-
20/12/2022Istanbul Basaksehir3 - 1Goztepe3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Goztepe vs Istanbul BB
- Thống kê lịch sử đối đầu Goztepe vs Istanbul BB: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Goztepe vs Istanbul BB: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 4 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Goztepe vs Istanbul BB: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Goztepe (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Goztepe (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Goztepe thắng
Bại: là số trận Goztepe thua
Thắng: là số trận Goztepe thắng
Bại: là số trận Goztepe thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Goztepe và Istanbul BB trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 31 | 25 | 5 | 1 | 78 | 30 | 48 | 80 | T T B T T T |
2 | Fenerbahce | 31 | 23 | 6 | 2 | 80 | 31 | 49 | 75 | H T T T H T |
3 | Samsunspor | 32 | 16 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 54 | H B B B B T |
4 | Besiktas JK | 31 | 14 | 10 | 7 | 48 | 32 | 16 | 52 | B T H B H T |
5 | Eyupspor | 32 | 14 | 8 | 10 | 49 | 38 | 11 | 50 | H B T T B B |
6 | Istanbul Basaksehir | 30 | 14 | 6 | 10 | 49 | 39 | 10 | 48 | B B T T T T |
7 | Trabzonspor | 31 | 12 | 9 | 10 | 52 | 39 | 13 | 45 | T H B T T T |
8 | Konyaspor | 32 | 12 | 7 | 13 | 41 | 44 | -3 | 43 | T T B T T T |
9 | Kasimpasa | 31 | 10 | 12 | 9 | 53 | 55 | -2 | 42 | B T T H B T |
10 | Gazisehir Gaziantep | 31 | 12 | 6 | 13 | 41 | 43 | -2 | 42 | T B H T B B |
11 | Goztepe | 30 | 10 | 10 | 10 | 47 | 38 | 9 | 40 | B H H H B H |
12 | Kayserispor | 31 | 10 | 10 | 11 | 39 | 49 | -10 | 40 | B T T T H T |
13 | Antalyaspor | 31 | 11 | 7 | 13 | 34 | 55 | -21 | 40 | T B T T H B |
14 | Caykur Rizespor | 31 | 11 | 4 | 16 | 36 | 50 | -14 | 37 | B B H B T B |
15 | Sivasspor | 32 | 9 | 7 | 16 | 43 | 53 | -10 | 34 | B T H B B T |
16 | Alanyaspor | 31 | 9 | 7 | 15 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B T B |
17 | Bodrumspor | 32 | 9 | 7 | 16 | 24 | 37 | -13 | 34 | T B T H B B |
18 | Hatayspor | 31 | 4 | 7 | 20 | 33 | 62 | -29 | 19 | T B B B B B |
19 | Adana Demirspor | 31 | 2 | 4 | 25 | 27 | 77 | -50 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: