Đối đầu Meizhou Hakka vs Shenzhen Xinpengcheng, 18h00 ngày 20/4
Kết quả Meizhou Hakka vs Shenzhen Xinpengcheng
Đối đầu Meizhou Hakka vs Shenzhen Xinpengcheng
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
Phong độ Shenzhen Xinpengcheng gần đây
VĐQG Trung Quốc 2025: Meizhou Hakka vs Shenzhen Xinpengcheng
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Shenzhen Xinpengcheng trước đây
-
20/10/2024Shenzhen Xinpengcheng0 - 0Meizhou Hakka0 - 0D
-
21/05/2024Meizhou Hakka0 - 0Shenzhen Xinpengcheng0 - 0D
-
09/06/2021Shenzhen Xinpengcheng0 - 0Meizhou Hakka0 - 0D
-
14/05/2021Meizhou Hakka1 - 0Shenzhen Xinpengcheng0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Meizhou Hakka vs Shenzhen Xinpengcheng
- Thống kê lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Shenzhen Xinpengcheng: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Shenzhen Xinpengcheng: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 2 | 0 | 2 | 0 |
Hạng nhất Trung Quốc | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Shenzhen Xinpengcheng: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Meizhou Hakka (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Meizhou Hakka (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Meizhou Hakka thắng
Bại: là số trận Meizhou Hakka thua
Thắng: là số trận Meizhou Hakka thắng
Bại: là số trận Meizhou Hakka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Meizhou Hakka và Shenzhen Xinpengcheng trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 10 | 9 | 20 | T T H T T T |
2 | Shandong Taishan | 8 | 5 | 1 | 2 | 20 | 15 | 5 | 16 | T B T T T B |
3 | Shanghai Port | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 7 | 8 | 14 | T T H T H T |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 4 | 6 | 14 | B H T T T H |
5 | Beijing Guoan | 7 | 3 | 4 | 0 | 19 | 10 | 9 | 13 | H H H T H T |
6 | Qingdao Youth Island | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 14 | 1 | 12 | T H T H B T |
7 | Meizhou Hakka | 8 | 3 | 2 | 3 | 17 | 15 | 2 | 11 | B B T B H T |
8 | Tianjin Tigers | 7 | 2 | 4 | 1 | 11 | 12 | -1 | 10 | T T H H H B |
9 | Zhejiang Professional FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 9 | H T T B B H |
10 | Yunnan Yukun | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 9 | T B T B H H |
11 | Dalian Zhixing | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 9 | T H B H T B |
12 | Henan Football Club | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 11 | -1 | 7 | B B B T B T |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 21 | -12 | 6 | B B B B T B |
14 | Changchun Yatai | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 13 | -6 | 5 | B H B T B H |
15 | Wuhan Three Towns | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 5 | B H B T H B |
16 | Qingdao Manatee | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 13 | -7 | 2 | B H B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc