Đối đầu FC Livyi Bereh U21 vs Karpaty U21, 16h00 ngày 01/5
Kết quả FC Livyi Bereh U21 vs Karpaty U21
Đối đầu FC Livyi Bereh U21 vs Karpaty U21
Phong độ FC Livyi Bereh U21 gần đây
Phong độ Karpaty U21 gần đây
VĐQG Ukraine U21 2024-2025: FC Livyi Bereh U21 vs Karpaty U21
-
Giải đấu: VĐQG Ukraine U21Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/5/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Livyi Bereh U21 vs Karpaty U21 trước đây
-
01/11/2024Karpaty U213 - 0FC Livyi Bereh U212 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Livyi Bereh U21 vs Karpaty U21
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Livyi Bereh U21 vs Karpaty U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Livyi Bereh U21 vs Karpaty U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine U21 | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Livyi Bereh U21 vs Karpaty U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Livyi Bereh U21 (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Livyi Bereh U21 (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Livyi Bereh U21 thắng
Bại: là số trận FC Livyi Bereh U21 thua
Thắng: là số trận FC Livyi Bereh U21 thắng
Bại: là số trận FC Livyi Bereh U21 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Livyi Bereh U21 và Karpaty U21 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine U21 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo KyivU21 | 25 | 22 | 2 | 1 | 88 | 9 | 79 | 68 | T T T T T T |
2 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 25 | 21 | 3 | 1 | 74 | 16 | 58 | 66 | H T T T T B |
3 | Karpaty U21 | 26 | 15 | 7 | 4 | 56 | 24 | 32 | 52 | H H H T H T |
4 | Kolos Kovalivka U21 | 26 | 15 | 6 | 5 | 56 | 26 | 30 | 51 | H T B B B T |
5 | Rukh Vynnyky U21 | 26 | 12 | 6 | 8 | 44 | 35 | 9 | 42 | T B T T H H |
6 | Veres Rivne U21 | 26 | 12 | 5 | 9 | 37 | 31 | 6 | 41 | H T B T T T |
7 | Polissya Zhytomyr U21 | 26 | 9 | 11 | 6 | 47 | 29 | 18 | 38 | H T H H T B |
8 | Zorya U21 | 25 | 9 | 5 | 11 | 50 | 52 | -2 | 32 | B B B B H T |
9 | PFC Oleksandria U21 | 26 | 8 | 7 | 11 | 40 | 50 | -10 | 31 | H T B B H T |
10 | Obolon Kiev U21 | 25 | 8 | 4 | 13 | 33 | 46 | -13 | 28 | H B T B B B |
11 | Kryvbas U21 | 26 | 6 | 9 | 11 | 36 | 50 | -14 | 27 | H T T B H H |
12 | FC Vorskla U21 | 26 | 6 | 9 | 11 | 22 | 38 | -16 | 27 | B B T H H B |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 26 | 7 | 4 | 15 | 30 | 59 | -29 | 25 | H B B T B B |
14 | Inhulets Petrove U21 | 26 | 4 | 5 | 17 | 22 | 64 | -42 | 17 | B B B B T B |
15 | Chernomorets Odessa U21 | 26 | 4 | 3 | 19 | 24 | 55 | -31 | 15 | T H B T B H |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 26 | 3 | 4 | 19 | 16 | 91 | -75 | 13 | T B T B B H |
Cập nhật: