Kết quả Qarabag vs Standard Sumgayit, 22h00 ngày 16/12
Kết quả Qarabag vs Standard Sumgayit
Nhận định, Soi kèo Qarabag vs Sumqayit, 22h00 ngày 15/12
Đối đầu Qarabag vs Standard Sumgayit
Phong độ Qarabag gần đây
Phong độ Standard Sumgayit gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/12/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.95+2
0.79O 3.25
0.95U 3.25
0.791
1.18X
6.502
10.00Hiệp 1-0.75
0.82+0.75
1.02O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Qarabag vs Standard Sumgayit
-
Sân vận động: Tofig Baramov Republican Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Azerbaijan 2024-2025 » vòng 17
-
Qarabag vs Standard Sumgayit: Diễn biến chính
-
7'Musa Qurbanly (Assist:Nariman Akhundzade)1-0
-
33'Musa Qurbanly (Assist:Nariman Akhundzade)2-0
-
45'Nariman Akhundzade (Assist:Leandro Andrade)3-0
-
70'3-0Cannatov M.
-
75'Redon Xhixha4-0
-
90'Tural Bayramov5-0
-
90'5-0Murad Khachayev
-
90'5-0Jordan Lenin Rezabala Anzules
-
90'Richard Almeida de Oliveira5-0
- BXH VĐQG Azerbaijan
- BXH bóng đá Azerbaijan mới nhất
-
Qarabag vs Standard Sumgayit: Số liệu thống kê
-
QarabagStandard Sumgayit
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
138Pha tấn công75
-
-
93Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Azerbaijan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 33 | 25 | 5 | 3 | 80 | 19 | 61 | 80 | T T T T H T |
2 | Zira FK | 33 | 21 | 4 | 8 | 56 | 26 | 30 | 67 | T B T T T T |
3 | Araz Nakhchivan | 33 | 14 | 13 | 6 | 33 | 26 | 7 | 55 | H T H H H H |
4 | Turan Tovuz | 33 | 12 | 13 | 8 | 39 | 37 | 2 | 49 | B H T H H B |
5 | Sabah FK Baku | 33 | 8 | 17 | 8 | 45 | 44 | 1 | 41 | H B B T H H |
6 | FC Neftci Baku | 33 | 8 | 13 | 12 | 34 | 47 | -13 | 37 | H T B B H H |
7 | Samaxı FC | 33 | 9 | 9 | 15 | 31 | 41 | -10 | 36 | B B T T H H |
8 | Standard Sumgayit | 33 | 8 | 6 | 19 | 27 | 50 | -23 | 30 | H B B B H B |
9 | FK Kapaz Ganca | 33 | 7 | 8 | 18 | 27 | 58 | -31 | 29 | H T H B B H |
10 | Sabail | 33 | 4 | 10 | 19 | 27 | 51 | -24 | 22 | H H B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation